Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Capiteux

Mục lục

Tính từ

Bốc lên đầu
Vin capiteux
rượu bốc lên đầu (làm cho say)
(nghĩa bóng) kích thích, khêu gợi

Xem thêm các từ khác

  • Capitolin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đồi Ca-pi-tôn (ở thành La Mã) Tính từ (thuộc) đồi Ca-pi-tôn (ở thành La Mã)
  • Capitoline

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đồi Ca-pi-tôn (ở thành La Mã) Tính từ (thuộc) đồi Ca-pi-tôn (ở thành La Mã)
  • Capiton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tơ nhồi nệm 1.2 Múi chần (ở nệm...) Danh từ giống đực Tơ nhồi nệm Múi chần (ở nệm...)
  • Capitonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhồi nệm có chần 1.2 Múi chần (nói chung) 1.3 Hàng nhồi có chần 1.4 (y học) sự khâu...
  • Capitonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhồi (nệm) có chần 1.2 (y học) khâu chần Ngoại động từ Nhồi (nệm) có chần (y học) khâu...
  • Capitoul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan hành chánh (ở thành phố Tu-lu-dơ Pháp) Danh từ giống đực (sử học) quan...
  • Capitulair

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chiếu chỉ (của một số triều vua ở Pháp) Danh từ giống đực (sử học) chiếu...
  • Capitulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) hội đồng thầy tu Tính từ (thuộc) hội đồng thầy tu Assemblée capitulaire hội nghị thầy...
  • Capitulairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thành hội đồng Phó từ Thành hội đồng Religieux capitulairement assemblés tu sĩ họp thành hội đồng
  • Capitulard

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ (chủ trương) đầu hàng; kẻ hèn nhát 1.2 Phản nghĩa Résistant Danh từ Kẻ (chủ trương) đầu hàng;...
  • Capitularde

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ (chủ trương) đầu hàng; kẻ hèn nhát 1.2 Phản nghĩa Résistant Danh từ Kẻ (chủ trương) đầu hàng;...
  • Capitulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đầu hàng (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.2 Hàng ước Danh từ giống cái Sự đầu hàng (nghĩa...
  • Capitule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đầu (kiểu cụm hoa) Danh từ giống đực (thực vật học) đầu (kiểu...
  • Capituler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đầu hàng (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.2 Phản nghĩa Résister, tenir Nội động từ Đầu hàng (nghĩa...
  • Capituliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hình đầu Tính từ (sinh vật học) (có) hình đầu
  • Capité

    Tính từ (thực vật học) (có) hình đầu Stigmate capité đầu nhụy hình đầu
  • Capnie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ khói (sâu bọ cánh úp) Danh từ giống đực (động vật học) bọ khói...
  • Capnode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ kim cương đen (sâu bọ cánh cứng) Danh từ giống đực (động vật...
  • Capnodis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ kim cương đen (sâu bọ cánh cứng) Danh từ giống đực (động vật...
  • Capoc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực kapok kapok
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top