Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Capitulairement

Mục lục

Phó từ

Thành hội đồng
Religieux capitulairement assemblés
tu sĩ họp thành hội đồng

Xem thêm các từ khác

  • Capitulard

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ (chủ trương) đầu hàng; kẻ hèn nhát 1.2 Phản nghĩa Résistant Danh từ Kẻ (chủ trương) đầu hàng;...
  • Capitularde

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ (chủ trương) đầu hàng; kẻ hèn nhát 1.2 Phản nghĩa Résistant Danh từ Kẻ (chủ trương) đầu hàng;...
  • Capitulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đầu hàng (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.2 Hàng ước Danh từ giống cái Sự đầu hàng (nghĩa...
  • Capitule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đầu (kiểu cụm hoa) Danh từ giống đực (thực vật học) đầu (kiểu...
  • Capituler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đầu hàng (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.2 Phản nghĩa Résister, tenir Nội động từ Đầu hàng (nghĩa...
  • Capituliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hình đầu Tính từ (sinh vật học) (có) hình đầu
  • Capité

    Tính từ (thực vật học) (có) hình đầu Stigmate capité đầu nhụy hình đầu
  • Capnie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ khói (sâu bọ cánh úp) Danh từ giống đực (động vật học) bọ khói...
  • Capnode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ kim cương đen (sâu bọ cánh cứng) Danh từ giống đực (động vật...
  • Capnodis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ kim cương đen (sâu bọ cánh cứng) Danh từ giống đực (động vật...
  • Capoc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực kapok kapok
  • Capon

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhát gan, nhút nhát 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người nhát gan, người nhút nhát 1.4 (ngôn ngữ nhà trường;...
  • Caponata

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món nộm caponata Danh từ giống cái Món nộm caponata
  • Caponne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhát gan, nhút nhát 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người nhát gan, người nhút nhát 1.4 (ngôn ngữ nhà trường;...
  • Caponner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) nhút nhát 1.2 Chơi bạc gian Nội động từ (thân mật) nhút nhát Chơi bạc gian
  • Caponnière

    Danh từ giống cái đường hào (ở chiến lũy) (đường sắt) hốc tránh (trong đường hầm)
  • Capoquier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực kapokier kapokier
  • Caporal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) hạ sĩ; cai 1.2 Thuốc lá caporan, thuốc lá loại xoàng Danh từ giống đực (quân...
  • Caporalier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đặt chế độ quân phiệt Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Caporalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ quân phiệt 1.2 Chủ nghĩa độc đoán mệnh lệnh Danh từ giống đực Chế độ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top