Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Caprice

Mục lục

Danh từ giống đực

Ý thích thất thường; tính thất thường
Les caprices d''un enfant
những ý thích thất thường của trẻ con
( số nhiều) sự thay đổi thất thường
Les caprices de la mode
sự thay đổi thất thường của thời trang
(âm nhạc) như capriccio

Xem thêm các từ khác

  • Capricieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thất thường, đồng bóng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người có tính đồng bóng Tính từ Thất thường,...
  • Capricieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thất thường, đồng bóng Phó từ Thất thường, đồng bóng
  • Capricieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thất thường, đồng bóng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người có tính đồng bóng Tính từ Thất thường,...
  • Capricorne

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con xén tóc 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con xén tóc Bản mẫu:Con xén tóc Danh từ giống...
  • Caprification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) sự lấy phân vả rừng Danh từ giống cái (nông nghiệp) sự lấy phân vả rừng
  • Caprifigue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả vả rừng Danh từ giống cái Quả vả rừng
  • Caprifiguier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây vả rừng Danh từ giống đực (thực vật học) cây vả rừng
  • Caprimulgiformes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ cú muỗi (chim) Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Caprin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem chèvre Tính từ Xem chèvre L\'espèce caprine loài dê
  • Caprine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem chèvre Tính từ Xem chèvre L\'espèce caprine loài dê
  • Caprique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide caprique ) ( hóa học) axit capric
  • Caproine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) caproin Danh từ giống cái ( hóa học) caproin
  • Caprolactame

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Caprolactam (để chế chất làm sợi nhân tạo) Danh từ giống đực Caprolactam (để chế chất...
  • Caprolactone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) caprolacton Danh từ giống cái ( hóa học) caprolacton
  • Capron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả dâu chua Danh từ giống đực Quả dâu chua
  • Capronler

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dâu chua Danh từ giống đực (thực vật học) cây dâu chua
  • Caprylique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide caprylique ) ( hóa học) axit caprilic
  • Capsage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cách xếp lá thuốc (trước khi thái) Danh từ giống đực Cách xếp lá thuốc (trước khi...
  • Capse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) ống quyển (để giấy tờ, của người La Mã) Danh từ giống cái (sử học) ống...
  • Capsella

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây tề thái, cây quả tim Danh từ giống cái (thực vật học) cây tề thái,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top