Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cappadocienne

Mục lục

Tính từ

(thuộc) xứ Cap-pa-đô-xơ

Xem thêm các từ khác

  • Capre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuyền cướp biển 1.2 (sử học) thủy thủ thuyền cướp biển Danh từ giống...
  • Capricant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) không đều, nhảy 1.2 Nhảy nhót Tính từ (y học) không đều, nhảy Pouls capricant mạch không...
  • Capricante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) không đều, nhảy 1.2 Nhảy nhót Tính từ (y học) không đều, nhảy Pouls capricant mạch không...
  • Capriccio

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) khúc tùy hứng Danh từ giống đực (âm nhạc) khúc tùy hứng
  • Caprice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ý thích thất thường; tính thất thường 1.2 ( số nhiều) sự thay đổi thất thường 1.3...
  • Capricieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thất thường, đồng bóng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người có tính đồng bóng Tính từ Thất thường,...
  • Capricieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thất thường, đồng bóng Phó từ Thất thường, đồng bóng
  • Capricieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thất thường, đồng bóng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người có tính đồng bóng Tính từ Thất thường,...
  • Capricorne

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con xén tóc 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con xén tóc Bản mẫu:Con xén tóc Danh từ giống...
  • Caprification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) sự lấy phân vả rừng Danh từ giống cái (nông nghiệp) sự lấy phân vả rừng
  • Caprifigue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả vả rừng Danh từ giống cái Quả vả rừng
  • Caprifiguier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây vả rừng Danh từ giống đực (thực vật học) cây vả rừng
  • Caprimulgiformes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ cú muỗi (chim) Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Caprin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem chèvre Tính từ Xem chèvre L\'espèce caprine loài dê
  • Caprine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem chèvre Tính từ Xem chèvre L\'espèce caprine loài dê
  • Caprique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide caprique ) ( hóa học) axit capric
  • Caproine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) caproin Danh từ giống cái ( hóa học) caproin
  • Caprolactame

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Caprolactam (để chế chất làm sợi nhân tạo) Danh từ giống đực Caprolactam (để chế chất...
  • Caprolactone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) caprolacton Danh từ giống cái ( hóa học) caprolacton
  • Capron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả dâu chua Danh từ giống đực Quả dâu chua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top