Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Captal

Mục lục

Danh từ giống đực

capitaine 6
6

Xem thêm các từ khác

  • Captane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) captan (thuốc trừ nấm) Danh từ giống đực (nông nghiệp) captan (thuốc trừ...
  • Captateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) kẻ mưu toan chiếm đoạt Danh từ giống đực (luật học, pháp lý)...
  • Captation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mưu toan chiếm đoạt Danh từ giống cái Mưu toan chiếm đoạt
  • Captatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mưu toán chiếm đoạt Tính từ Mưu toán chiếm đoạt
  • Captatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) kẻ mưu toan chiếm đoạt Danh từ giống đực (luật học, pháp lý)...
  • Capte-suies

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thiết bị thu mồ hóng Danh từ giống đực ( không đổi) Thiết bị thu mồ...
  • Capter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mưu toan với lấy 1.2 Bắt (điện, làn sóng radio); thu dẫn (nước sông về một nơi nào...) 1.3...
  • Captieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xảo trá Tính từ Xảo trá Raisonnement captieux lập luận xảo trá
  • Captieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xảo trá Phó từ Xảo trá
  • Captieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xảo trá Tính từ Xảo trá Raisonnement captieux lập luận xảo trá
  • Captif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) bị cầm tù 1.2 (văn học) (nghĩa bóng) bị giam hãm, bị gò bó 1.3 Danh từ giống đực 1.4...
  • Captivant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lôi cuốn, hấp dẫn Tính từ Lôi cuốn, hấp dẫn Roman captivant cuốn tiểu thuyết hấp dẫn
  • Captivante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lôi cuốn, hấp dẫn Tính từ Lôi cuốn, hấp dẫn Roman captivant cuốn tiểu thuyết hấp dẫn
  • Captive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) bị cầm tù 1.2 (văn học) (nghĩa bóng) bị giam hãm, bị gò bó 1.3 Danh từ giống đực 1.4...
  • Captiver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cầm tù Ngoại động từ Lôi cuốn, hấp...
  • Captivité

    Danh từ giống cái Sự cầm tù; tình trạng cầm tù binh (sinh vật học) tình trạng bị bắt về nuôi (động vật hoang dại)
  • Capture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bắt (người, tàu...) 1.2 Người bị bắt; vật bị bắt; vố bắt được Danh từ giống...
  • Capturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt, bắt lấy 1.2 Phản nghĩa Lâcher, libérer Ngoại động từ Bắt, bắt lấy Capturer un pirate...
  • Capuce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ nhọn (của thầy tu) Danh từ giống đực Mũ nhọn (của thầy tu)
  • Capuche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ choàng Danh từ giống cái Mũ choàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top