Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Caravanning

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự cắm trại bằng xe moóc

Xem thêm các từ khác

  • Caravansérail

    Danh từ giống đực Trạm du khách Nơi tứ chiếng
  • Caravelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy bay caraven 1.2 (sử học) thuyền caraven Danh từ giống cái Máy bay caraven (sử học) thuyền...
  • Caraïbe

    Tính từ (thuộc) Ca-ri-bê
  • Carbagel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Than hút ẩm Danh từ giống đực Than hút ẩm
  • Carbamate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cacbamat Danh từ giống đực ( hóa học) cacbamat
  • Carbamide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) cacbamit Danh từ giống cái ( hóa học) cacbamit
  • Carbamique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide carbamique ) ( hóa học) axit cacbamic
  • Carbamyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cacbamila Danh từ giống đực ( hóa học) cacbamila
  • Carbaside

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) cacbazit Danh từ giống cái ( hóa học) cacbazit
  • Carbet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lán (cho nhiều người ở..., ở quần đảo Ăng-ti) Danh từ giống đực Lán (cho nhiều người...
  • Carbinol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cacbinola, rượu metilic Danh từ giống đực ( hóa học) cacbinola, rượu metilic
  • Carbite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cacbit Danh từ giống cái Cacbit
  • Carbochimie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngành hóa học than đá Danh từ giống cái Ngành hóa học than đá
  • Carbochimique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ carbochimie carbochimie
  • Carbocyclique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) caboxiclic Tính từ ( hóa học) caboxiclic
  • Carboglace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước đá cacbonic Danh từ giống cái Nước đá cacbonic
  • Carbolique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) cacbolic Tính từ ( hóa học) cacbolic Acide carbolique axit cacbolic
  • Carbolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) cacbolit Danh từ giống cái ( hóa học) cacbolit
  • Carbomycine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) cacbomixin Danh từ giống cái (dược học) cacbomixin
  • Carbonade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thịt nướng than Danh từ giống cái Thịt nướng than Carbonade de boeuf thịt bò nướng than
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top