Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cartoon

Mục lục

Danh từ giống đực

Bản vẽ hoạt họa (để chấp lại thành phim hoạt hình)
Bản vẽ hài hước

Xem thêm các từ khác

  • Cartooniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vẽ tranh hài hước Danh từ Người vẽ tranh hài hước
  • Cartophile

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người sưu tập bưu thiếp Danh từ Người sưu tập bưu thiếp
  • Cartophilie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sưu tập bưu thiếp Danh từ giống cái Sự sưu tập bưu thiếp
  • Cartothèque

    Danh từ giống cái Kho bản đồ
  • Cartouche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vỏ đạn; đạn 1.2 Ống 1.3 Tút, cây (thuốc lá) 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Cactut (khung trang...
  • Cartoucherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng làm đạn Danh từ giống cái Xưởng làm đạn
  • Cartouchière

    Danh từ giống cái Túi đạn, bao đạn Thắt lưng bao đạn
  • Cartulaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thế bạ (của một tu viện...) Danh từ giống đực Thế bạ (của một tu viện...)
  • Cartésianisme

    Danh từ giống đực Thuyết Đê-các
  • Cartésien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cartéstanisme 2 Danh từ giống đực 2.1 Người theo thuyết Đê-các Tính từ Xem cartéstanisme Danh từ...
  • Carum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây các vi (họ hoa tán) Danh từ giống đực (thực vật học) cây các vi...
  • Carus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) hôn mê sâu Danh từ giống đực (y học) hôn mê sâu
  • Carvi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây các vi (họ hoa tán) Danh từ giống đực (thực vật học) cây các vi...
  • Carvone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) cacvon Danh từ giống cái ( hóa học) cacvon
  • Carvoxime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) cacvoxim Danh từ giống cái ( hóa học) cacvoxim
  • Cary

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cari cari
  • Carya

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mạy châu Danh từ giống đực (thực vật học) cây mạy châu
  • Caryatide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) cột tượng đàn bà Danh từ giống cái (kiến trúc) cột tượng đàn bà
  • Caryinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cariinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cariinit
  • Caryocarpe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) quả hạch Tính từ (thực vật học) (có) quả hạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top