Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Catalogue

Mục lục

Danh từ giống đực

Mục lục, danh mục

Xem thêm các từ khác

  • Cataloguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lập mục lục, lập danh mục; sắp xếp 1.2 (nghĩa xấu) xếp loại Ngoại động từ Lập mục...
  • Catalogueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lập mục lục, người lập danh mục Danh từ giống đực Người lập mục lục, người...
  • Catalpa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đinh tán (họ núc nác) Danh từ giống đực (thực vật học) cây đinh...
  • Catalyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự xúc tác Danh từ giống cái ( hóa học) sự xúc tác
  • Catalyser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xúc tác (nghĩa đen) nghĩa bóng Ngoại động từ Xúc tác (nghĩa đen) nghĩa bóng
  • Catalyseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất xúc tác Danh từ giống đực Chất xúc tác
  • Catalytique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xúc tác Tính từ Xúc tác Action catalytique tác dụng xúc tác
  • Catalytiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng xúc tác Phó từ Bằng xúc tác
  • Catamaran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) thuyền buồm hai thân 1.2 (hàng hải) xuồng có phao bên Danh từ giống đực (hàng...
  • Catananche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc lông Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc lông
  • Cataphasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng lắp câu đáp Danh từ giống cái (y học) chứng lắp câu đáp
  • Cataphonique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái catacoustique catacoustique
  • Cataphote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn đỏ phản truyền (ở phía sau xe cộ...) Danh từ giống đực Đèn đỏ phản truyền...
  • Cataphracte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) áo đính giáp (áo bằng vải hay da đính nhiều mảnh giáp phía ngoài, của kỵ binh)...
  • Cataplasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thuốc đắp Danh từ giống đực (y học) thuốc đắp
  • Cataplectique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cataplexie cataplexie
  • Cataplexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mất trương lực Danh từ giống cái (y học) sự mất trương lực
  • Catapultage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phóng máy bay Danh từ giống đực Sự phóng máy bay
  • Catapulte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy phong (máy bay, tên lửa) 1.2 (sử học) máy bắn Danh từ giống cái Máy phong (máy bay, tên...
  • Catapulter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phóng, phóng mạnh Ngoại động từ Phóng, phóng mạnh Catapulter un avion phóng máy bay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top