Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cathoscope

Mục lục

Danh từ giống đực

Ống catot (trong máy truyền hình)

Xem thêm các từ khác

  • Cati

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự ép láng (ép vải cho đanh và láng) Danh từ giống đực (ngành dệt) sự ép...
  • Catilinaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) bài châm biếm kịch liệt Danh từ giống cái (văn học) bài châm biếm kịch liệt
  • Catimaron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực catamaran catamaran
  • Catin

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) gái đĩ Danh từ giống cái (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) gái đĩ
  • Cation

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học, hóa học) cation Danh từ giống đực (vật lý học, hóa học) cation
  • Cationique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Résine cationique ) nhựa hút cation
  • Catir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phản nghĩa Décatir Ngoại động từ cati ) Phản nghĩa Décatir
  • Catissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự ép láng (vải) Danh từ giống đực (ngành dệt) sự ép láng (vải)
  • Catogan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cadogan cadogan
  • Caton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) cục bột von Danh từ giống đực (thân mật) cục bột von
  • Catoptrique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) phản xạ học 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống cái) Danh từ giống cái (vật...
  • Catoptromancie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuật bói gương Danh từ giống cái (sử học) thuật bói gương
  • Catorchite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu sung Danh từ giống đực Rượu sung
  • Cattiche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hang rái cá Danh từ giống cái Hang rái cá
  • Cattleya

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây lan cát lệ Danh từ giống cái (thực vật học) cây lan cát lệ
  • Catty

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) cân ta (khoảng 600 gam) Danh từ giống đực (khoa đo lường) cân ta (khoảng...
  • Catégorique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dứt khoát 1.2 (triết học) nhất quyết 2 Phản nghĩa 2.1 Confus équivoque évasif Tính từ Dứt khoát Réponse...
  • Caucasien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vùng Cáp-ca Tính từ (thuộc) vùng Cáp-ca
  • Caucasienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vùng Cáp-ca Tính từ (thuộc) vùng Cáp-ca
  • Cauchemar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bóng đè 1.2 Cơn ác mộng; điều ám ảnh 1.3 (thân mật) kẻ quấy rầy Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top