- Từ điển Pháp - Việt
Catty
|
Danh từ giống đực
(khoa đo lường) cân ta (khoảng 600 gam)
Xem thêm các từ khác
-
Catégorique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dứt khoát 1.2 (triết học) nhất quyết 2 Phản nghĩa 2.1 Confus équivoque évasif Tính từ Dứt khoát Réponse... -
Caucasien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vùng Cáp-ca Tính từ (thuộc) vùng Cáp-ca -
Caucasienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vùng Cáp-ca Tính từ (thuộc) vùng Cáp-ca -
Cauchemar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bóng đè 1.2 Cơn ác mộng; điều ám ảnh 1.3 (thân mật) kẻ quấy rầy Danh từ giống đực... -
Cauchemarder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bị bóng đè Nội động từ Bị bóng đè -
Cauchemardesque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị bóng đè 1.2 Như ác mộng Tính từ Bị bóng đè Sommeil cauchemardeux giấc ngủ bị bóng đè Như ác... -
Cauchemardeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị bóng đè 1.2 Như ác mộng Tính từ Bị bóng đè Sommeil cauchemardeux giấc ngủ bị bóng đè Như ác... -
Caucher
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da quỳ (mảnh da đặt dưới lá vàng quỳ để dát vàng cho mỏng) Danh từ giống đực Da... -
Caucus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nhóm cử tri ( Mỹ) Danh từ giống đực (sử học) nhóm cử tri ( Mỹ) -
Caudal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đuôi Tính từ (thuộc) đuôi Plumes caudales lông đuôi -
Caudale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đuôi Tính từ (thuộc) đuôi Plumes caudales lông đuôi -
Caudataire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nâng đuôi áo (của giáo hoàng...) 1.2 (nghĩa bóng) kẻ xu nịnh Danh từ giống đực... -
Caudaux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đuôi Tính từ (thuộc) đuôi Plumes caudales lông đuôi -
Caudebec
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ phớt côđơbec Danh từ giống đực Mũ phớt côđơbec -
Caudiciforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hình đuôi (không có nhánh) Tính từ (thực vật học) (có) hình đuôi (không có... -
Caudicule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đuôi nhỏ 1.2 (thực vật học) chuôi (của khối phấn ở hoa lan...) Danh từ giống đực Đuôi... -
Caudillo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thống tướng (tướng lên nắm chính quyền ở Tây Bay Nha) Danh từ giống đực Thống tướng... -
Caudrette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vó kéo tôm Danh từ giống cái Vó kéo tôm -
Caulerpe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo thông lòng Danh từ giống cái (thực vật học) tảo thông lòng -
Caulescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có thân 1.2 Phản nghĩa Acaule Tính từ (thực vật học) có thân Plante caulescente cây...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.