Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cauchemarder

Mục lục

Nội động từ

Bị bóng đè

Xem thêm các từ khác

  • Cauchemardesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị bóng đè 1.2 Như ác mộng Tính từ Bị bóng đè Sommeil cauchemardeux giấc ngủ bị bóng đè Như ác...
  • Cauchemardeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị bóng đè 1.2 Như ác mộng Tính từ Bị bóng đè Sommeil cauchemardeux giấc ngủ bị bóng đè Như ác...
  • Caucher

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da quỳ (mảnh da đặt dưới lá vàng quỳ để dát vàng cho mỏng) Danh từ giống đực Da...
  • Caucus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nhóm cử tri ( Mỹ) Danh từ giống đực (sử học) nhóm cử tri ( Mỹ)
  • Caudal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đuôi Tính từ (thuộc) đuôi Plumes caudales lông đuôi
  • Caudale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đuôi Tính từ (thuộc) đuôi Plumes caudales lông đuôi
  • Caudataire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nâng đuôi áo (của giáo hoàng...) 1.2 (nghĩa bóng) kẻ xu nịnh Danh từ giống đực...
  • Caudaux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đuôi Tính từ (thuộc) đuôi Plumes caudales lông đuôi
  • Caudebec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ phớt côđơbec Danh từ giống đực Mũ phớt côđơbec
  • Caudiciforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hình đuôi (không có nhánh) Tính từ (thực vật học) (có) hình đuôi (không có...
  • Caudicule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đuôi nhỏ 1.2 (thực vật học) chuôi (của khối phấn ở hoa lan...) Danh từ giống đực Đuôi...
  • Caudillo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thống tướng (tướng lên nắm chính quyền ở Tây Bay Nha) Danh từ giống đực Thống tướng...
  • Caudrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vó kéo tôm Danh từ giống cái Vó kéo tôm
  • Caulerpe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo thông lòng Danh từ giống cái (thực vật học) tảo thông lòng
  • Caulescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có thân 1.2 Phản nghĩa Acaule Tính từ (thực vật học) có thân Plante caulescente cây...
  • Caulescente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có thân 1.2 Phản nghĩa Acaule Tính từ (thực vật học) có thân Plante caulescente cây...
  • Caulicinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mọc trên thân Tính từ (thực vật học) mọc trên thân
  • Caulicinale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mọc trên thân Tính từ (thực vật học) mọc trên thân
  • Caulicinaux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mọc trên thân Tính từ (thực vật học) mọc trên thân
  • Caulicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (sinh vật học) ký sinh trên thân (cây) Tính từ (thực vật học) (sinh vật học) ký...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top