- Từ điển Pháp - Việt
Cauteleuse
|
Tính từ
(nghĩa xấu) xảo quyệt
Phản nghĩa Franc, na…f
Xem thêm các từ khác
-
Cauteleusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (nghĩa xấu) xảo quyệt Phó từ (nghĩa xấu) xảo quyệt -
Cauteleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) xảo quyệt 1.2 Phản nghĩa Franc, na…f Tính từ (nghĩa xấu) xảo quyệt Esprit cauteleux óc... -
Caution
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bảo lãnh 1.2 Tiền bảo lãnh 1.3 Người bảo lãnh Danh từ giống cái Sự bảo lãnh Tiền... -
Cautionnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy bảo lãnh 1.2 Tiền bảo lãnh, tiền ký quỹ Danh từ giống đực Giấy bảo lãnh Tiền... -
Cautionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bảo lãnh cho 1.2 Bảo đảm Ngoại động từ Bảo lãnh cho Cautionner un débiteur bảo lãnh cho người... -
Cavaedium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sân trong (nhà La Mã xưa) Danh từ giống đực (sử học) sân trong (nhà La Mã xưa) -
Cavage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) hầm Danh từ giống đực (kiến trúc) hầm -
Cavaillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) dải không tới cây (dải đất quay các gốc nho, cày máy cày không tới) 1.2... -
Cavalcade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc đi chơi bằng ngựa (có nhiều người) 1.2 Đoàn người cưỡi ngựa; đoàn xe ngựa 1.3... -
Cavalcader
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) chạy lung tung 1.2 (nghĩa bóng) mông lung 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) diễu ngựa đi chơi Nội... -
Cavalcadour
Mục lục 1 Tính từ Tính từ écuyer cavalcadour ) (sử học) quan giám mã (của vua chúa) -
Cavale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thơ ca) ngựa cái 1.2 (thông tục) sự trốn, sự vượt ngục Danh từ giống cái (thơ ca) ngựa... -
Cavaler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) chuồn, chạy đi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cưỡi ngựa 2 Ngoại động từ 2.1 (thông tục)... -
Cavalerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỵ binh 1.2 Đàn ngựa (của đoàn xiếc, của chủ xe ngựa...) 1.3 Phản nghĩa Infanterie Danh từ... -
Cavaleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ hay chim chuột Danh từ giống đực (thân mật) kẻ hay chim chuột -
Cavalier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cưỡi ngựa 1.2 Kỵ binh 1.3 (đánh bài) (đánh cờ); kỹ thuật ngựa 1.4 Bạn trai (đi... -
Cavalquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) hồi kèn ra trận Danh từ giống đực (sử học) hồi kèn ra trận -
Cavas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính canh sứ quán (ở Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực (sử học) lính canh sứ... -
Cavatine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) khúc cavatin Danh từ giống cái (âm nhạc) khúc cavatin -
Cave
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tầng hầm (của ngôi nhà) 1.2 Hầm; hầm rượu 1.3 Két rượu (thùng có ngăn để xếp chai rượu)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.