Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Centième

Mục lục

Tính từ

Thứ một trăm
Le centième numéro
số thứ một trăm
Phần trăm

Danh từ

Người thứ một trăm; vật thứ một trăm

Danh từ giống đực

Phần trăm
Trois centièmes de seconde
ba phần trăm giây

Danh từ giống cái

Lần biểu diễn thứ một trăm của một vở kịch...)

Xem thêm các từ khác

  • Centon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài thơ tập (như) lối tập Kiều 1.2 Đồng âm Senton Danh từ giống đực Bài thơ tập (như)...
  • Centrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự định tâm, sự chỉnh tâm 1.2 Sự làm đồng trục Danh từ giống đực (kỹ...
  • Central

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trung tâm; trung ương 2 Danh từ giống đực 2.1 Trung tâm; tổng đài 3 Danh từ giống cái 3.1 Nhà máy điện...
  • Centrale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trung tâm; trung ương 2 Danh từ giống đực 2.1 Trung tâm; tổng đài 3 Danh từ giống cái 3.1 Nhà máy điện...
  • Centralement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ở giữa; trung ương Phó từ Ở giữa; trung ương
  • Centralien

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ Ecole Centrale des Arts et Manufactures )
  • Centralienne

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ Ecole Centrale des Arts et Manufactures )
  • Centralisateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tập trung Tính từ Tập trung Régime centralisateur chế độ tập trung
  • Centralisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tập trung Danh từ giống cái Sự tập trung La centralisation du pouvoir sự tập trung quyền...
  • Centralisatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tập trung Tính từ Tập trung Régime centralisateur chế độ tập trung
  • Centraliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tập trung 1.2 Phản nghĩa Decentraliser Ngoại động từ Tập trung Phản nghĩa Decentraliser
  • Centralisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) chế độ tập trung Danh từ giống đực (chính trị) chế độ tập trung Centralisme...
  • Centraliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chính trị) tập trung 1.2 Danh từ 1.3 (chính trị) người chủ trương tập trung Tính từ (chính trị)...
  • Centrallassite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xentralaxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xentralaxit
  • Centraux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trung tâm; trung ương 2 Danh từ giống đực 2.1 Trung tâm; tổng đài 3 Danh từ giống cái 3.1 Nhà máy điện...
  • Centre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tâm 1.2 Trung tâm, trung khu 1.3 (chính trị) khối giữa, phái giữa 1.4 (thể dục thể thao) trung...
  • Centrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt vào tâm, đưa vào giữa 1.2 (kỹ thuật) định tâm, chỉnh tâm 1.3 (thể dục thể thao) dắt...
  • Centreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy chỉnh tâm Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy chỉnh tâm
  • Centrifugation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quay ly tâm Danh từ giống cái Sự quay ly tâm
  • Centrifuge

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ly tâm 1.2 Phản nghĩa Centripète Tính từ Ly tâm Force centrifuge lực ly tâm Phản nghĩa Centripète
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top