Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chenument

Mục lục

Phó từ

(tiếng lóng, biệt ngữ) tuyệt, tốt

Xem thêm các từ khác

  • Cheptel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đàn súc vật (trong một trại hoặc trong một nước) 1.2 Hợp đồng nuôi rẻ súc vật Danh...
  • Cher

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thân, thân ái 1.2 Quý báu 1.3 Đắt, đắt đỏ 2 Phó từ 2.1 Đắt, với giá cao 2.2 Phản nghĩa Désagréable,...
  • Cherche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Être à cherche ) (đánh bài) (đánh cờ) chẳng được điểm nào; chẳng được...
  • Chercher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tìm, kiếm 1.2 Tìm cách 1.3 (thông tục) giá đến 1.4 (thông tục) khiêu khích 1.5 Phản nghĩa Trouver...
  • Chercheur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tìm, người tìm kiếm 1.2 Nhà nghiên cứu khoa học 1.3 (vật lý học) kính tìm; (kỹ thuật) bộ...
  • Chercheuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tìm, người tìm kiếm 1.2 Nhà nghiên cứu khoa học 1.3 (vật lý học) kính tìm; (kỹ thuật) bộ...
  • Chergui

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sirocco sirocco
  • Cherie

    Tính từ (cái) Thân, thân ái, thân yêu Xem Cher Danh từ (cái) Em yêu Ma cherie : Em yêu, vợ yêu (gọi yêu thương)
  • Chermes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rệp thông Danh từ giống đực (động vật học) rệp thông
  • Cherrer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) đi nhanh 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) chế giễu; nói quá Nội động từ...
  • Cherry

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu anh đào 1.2 Đồng âm Chéri, sherry Danh từ giống đực Rượu anh đào Đồng âm Chéri,...
  • Chervis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cần củ Danh từ giống đực (thực vật học) cây cần củ
  • Chessylite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sexilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) sexilit
  • Chester

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát sexte (của Anh) Danh từ giống đực Pho mát sexte (của Anh)
  • Chevage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xoi lọng 1.2 Sự nặn hình 1.3 Sự uốm khum Danh từ giống đực Sự xoi lọng Sự nặn...
  • Chevaine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá lưới (họ cá chép) Danh từ giống đực (động vật học) cá lưới...
  • Cheval

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa 1.2 (nghĩa bóng) người hoạt động, người chịu khó 1.3 ( số nhiều) kỵ binh 1.4 (khoa...
  • Cheval-vapeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) ngựa, mã lực Danh từ giống đực (kỹ thuật) ngựa, mã lực
  • Chevalement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) giàn đỡ 1.2 (ngành mỏ) giàn trục quặng Danh từ giống đực (xây dựng) giàn...
  • Chevaler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chống đỡ Ngoại động từ Chống đỡ Chevaler un mur chống đỡ bức tường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top