- Từ điển Pháp - Việt
Chiromorphie
|
Danh từ giống cái
Khoa nghiên cứu hình bàn tay
Xem thêm các từ khác
-
Chironome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) muỗi đỏ Danh từ giống đực (động vật học) muỗi đỏ -
Chiropracteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy thuốc nắn bóp cột sống Danh từ giống đực Thầy thuốc nắn bóp cột sống -
Chiropractie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thuật nắn bóp cột sống Danh từ giống cái (y học) thuật nắn bóp cột sống -
Chiropraxie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thuật nắn bóp cột sống Danh từ giống cái (y học) thuật nắn bóp cột sống -
Chiroscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa nghiệm tướng tay Danh từ giống cái Khoa nghiệm tướng tay -
Chirurgical
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem chirurgie Tính từ Xem chirurgie Instruments chirurgicaux dụng cụ phẫu thuật -
Chirurgicale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem chirurgie Tính từ Xem chirurgie Instruments chirurgicaux dụng cụ phẫu thuật -
Chirurgicalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng phẫu thuật; theo phẫu thuật Phó từ Bằng phẫu thuật; theo phẫu thuật -
Chirurgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phẫu thuật, khoa mổ xẻ 1.2 Ngành phẫu thuật Danh từ giống cái Phẫu thuật, khoa mổ xẻ... -
Chirurgien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà phẫu thuật, nhà mổ xẻ Danh từ giống đực Nhà phẫu thuật, nhà mổ xẻ -
Chirurgien-dentiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy thuốc khoa răng, nha sĩ Danh từ giống đực Thầy thuốc khoa răng, nha sĩ -
Chirurgienne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà phẫu thuật, nhà mổ xẻ Danh từ giống cái Nhà phẫu thuật, nhà mổ xẻ -
Chistera
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) vợt đánh pơlôt Danh từ giống đực (thể dục thể thao) vợt đánh... -
Chitine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) kitin Danh từ giống cái (sinh vật học) kitin -
Chitineuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem chitine Tính từ Xem chitine Enveloppe chitineuse vỏ kitin -
Chitineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem chitine Tính từ Xem chitine Enveloppe chitineuse vỏ kitin -
Chiton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc song kinh 1.2 (sử học) áo mặc trong (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực... -
Chiure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cứt sâu bọ; cứt ruồi Danh từ giống cái Cứt sâu bọ; cứt ruồi -
Chiviatite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chiviatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chiviatit -
Chlamyde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) tấm choàng (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (sử học) tấm choàng (cổ Hy Lạp)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.