Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chrétien

Mục lục

Tính từ

Xem christianisme
La religion chrétienne
đạo Cơ Đốc

Danh từ

Tín đồ đạo Cơ Đốc

Xem thêm các từ khác

  • Chrétiennement

    Phó từ Hợp với đạo Cơ Đốc, theo giáo lý Cơ Đốc Elever son enfant chrétiennement nuôi con theo giáo lý Cơ Đốc
  • Chrétienté

    Danh từ giống cái Các nước theo đạo Cơ Đốc; dân theo đạo Cơ Đốc
  • Chrême

    Danh từ giống đực (tôn giáo) dầu thánh
  • Chthonien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Divinités chthoniennes thần âm ty
  • Chthoniene

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Divinités chthoniennes thần âm ty
  • Chthonies

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sử học) lễ tế thần âm ty Danh từ giống cái ( số nhiều) (sử học) lễ...
  • Chuchotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chuchotement chuchotement
  • Chuchotant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thầm thì Tính từ Thầm thì Causerie chuchotante câu chuyện thầm thì
  • Chuchotante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thầm thì Tính từ Thầm thì Causerie chuchotante câu chuyện thầm thì
  • Chuchotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thầm thì; lời thầm thì 1.2 (thơ ca) tiếng rì rầm (gió, lá) Danh từ giống đực Sự...
  • Chuchoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thầm thì 1.2 (thơ ca) rì rầm 1.3 Hót nhè nhẹ 1.4 Phản nghĩa Crier, hurler 2 Ngoại động từ 2.1...
  • Chuchoterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Câu chuyện thầm thì (thường là nói xấu) Danh từ giống cái Câu chuyện thầm thì (thường...
  • Chuchoteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thầm thì; hay thầm thì 1.2 Danh từ 1.3 Người hay thầm thì Tính từ Thầm thì; hay thầm thì Vieille chuchoteuse...
  • Chuchoteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thầm thì; hay thầm thì 1.2 Danh từ 1.3 Người hay thầm thì Tính từ Thầm thì; hay thầm thì Vieille chuchoteuse...
  • Chuchotis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời thầm thì nhỏ nhẻ 1.2 (thơ ca) tiếng rì rầm nhẹ Danh từ giống đực Lời thầm thì...
  • Chuintant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) xuýt 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (ngôn ngữ học) phụ âm xuýt Tính từ (ngôn ngữ học)...
  • Chuintante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) xuýt 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (ngôn ngữ học) phụ âm xuýt Tính từ (ngôn ngữ học)...
  • Chuintement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm xuýt 1.2 Sự xuýt; tiếng xuýt Danh từ giống đực (ngôn...
  • Chuinter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu (chim cú) 1.2 (ngôn ngữ học) đọc thành âm xuýt 1.3 Xuýt (vòi hơi nước...) Nội động từ...
  • Chut!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Suỵt!, im lặng! 1.2 Đồng âm Chute Thán từ Suỵt!, im lặng! Đồng âm Chute
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top