- Từ điển Pháp - Việt
Chuchotement
|
Danh từ giống đực
Sự thầm thì; lời thầm thì
(thơ ca) tiếng rì rầm (gió, lá)
Xem thêm các từ khác
-
Chuchoter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thầm thì 1.2 (thơ ca) rì rầm 1.3 Hót nhè nhẹ 1.4 Phản nghĩa Crier, hurler 2 Ngoại động từ 2.1... -
Chuchoterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Câu chuyện thầm thì (thường là nói xấu) Danh từ giống cái Câu chuyện thầm thì (thường... -
Chuchoteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thầm thì; hay thầm thì 1.2 Danh từ 1.3 Người hay thầm thì Tính từ Thầm thì; hay thầm thì Vieille chuchoteuse... -
Chuchoteuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thầm thì; hay thầm thì 1.2 Danh từ 1.3 Người hay thầm thì Tính từ Thầm thì; hay thầm thì Vieille chuchoteuse... -
Chuchotis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời thầm thì nhỏ nhẻ 1.2 (thơ ca) tiếng rì rầm nhẹ Danh từ giống đực Lời thầm thì... -
Chuintant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) xuýt 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (ngôn ngữ học) phụ âm xuýt Tính từ (ngôn ngữ học)... -
Chuintante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) xuýt 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (ngôn ngữ học) phụ âm xuýt Tính từ (ngôn ngữ học)... -
Chuintement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm xuýt 1.2 Sự xuýt; tiếng xuýt Danh từ giống đực (ngôn... -
Chuinter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu (chim cú) 1.2 (ngôn ngữ học) đọc thành âm xuýt 1.3 Xuýt (vòi hơi nước...) Nội động từ... -
Chut!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Suỵt!, im lặng! 1.2 Đồng âm Chute Thán từ Suỵt!, im lặng! Đồng âm Chute -
Chute
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rơi, sự rụng, sự ngã 1.2 Thác nước 1.3 Sự sụp đổ; sự thất bại 1.4 Sự sụt 1.5... -
Chuter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) ngã 1.2 Thất bại 2 Ngoại động từ 2.1 Suỵt, bảo im đi, bảo thôi đi Nội động... -
Chyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) dịch dưỡng, dưỡng trấp Danh từ giống đực (sinh vật học) dịch dưỡng,... -
Chyleuse
Mục lục 1 Tính từ Tính từ chyle chyle -
Chyleux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ chyle chyle -
Chyliforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) dạng dịch dưỡng, (có) dạng dưỡng trấp Tính từ (sinh vật học) (có) dạng dịch... -
Chylifère
Tính từ (sinh vật học) dẫn dịch dưỡng, dẫn dưỡng trấp -
Chylurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) dưỡng trấp-niệu Danh từ giống cái (y học) dưỡng trấp-niệu -
Chyme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) dịch sữa, nhũ trấp Danh từ giống đực (sinh vật học) dịch sữa, nhũ... -
Chypriote
Mục lục 1 Tính từ Tính từ cypriote cypriote
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.