Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Citron

Xem thêm các từ khác

  • Citronnade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước chanh đường Danh từ giống cái Nước chanh đường
  • Citronnat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mứt chanh, kẹo chanh Danh từ giống đực Mứt chanh, kẹo chanh
  • Citronnelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây sả Danh từ giống cái (thực vật học) cây sả
  • Citronnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chanh Danh từ giống đực (thực vật học) cây chanh
  • Citronné

    Tính từ (có) mùi chanh (có) vắt chanh vào (thức ăn, thức uống)
  • Citrouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả bí ngô Danh từ giống cái Quả bí ngô
  • Cité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thành phố 1.2 Khu nhà, cư xá 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) Nhà nước 1.4 (sử học) thành quốc 2 Phản...
  • Citérieur

    Tính từ �� phía bên này, ở phía bên mình
  • Civelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cá chình con ngược dòng Danh từ giống cái Cá chình con ngược dòng
  • Civet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (bếp núc) món xivê Danh từ giống đực (bếp núc) món xivê Civet de lapin xivê thỏ
  • Civette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cầy hương, chồn hương Danh từ giống cái (động vật học) cầy hương,...
  • Civil

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) công dân 1.2 (thuộc) dân chính, (thuộc) dân sự 1.3 (thuộc) thường dân (trái với quân đội)...
  • Civile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) công dân 1.2 (thuộc) dân chính, (thuộc) dân sự 1.3 (thuộc) thường dân (trái với quân đội)...
  • Civilement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo thủ tục dân sự 1.2 Không theo lễ tôn giáo 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) nhã nhặn, lịch thiệp 1.4 Phản...
  • Civilisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể khai hóa Tính từ Có thể khai hóa
  • Civilisateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khai hóa Tính từ Khai hóa Rôle civilisateur vai trò khai hóa
  • Civilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khai hóa 1.2 Nền văn minh Danh từ giống cái Sự khai hóa Nền văn minh
  • Civilisatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khai hóa Tính từ Khai hóa Rôle civilisateur vai trò khai hóa
  • Civiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khai hóa 1.2 (thân mật) dạy lễ độ cho 1.3 Phản nghĩa Abrutir 1.4 (luật học, pháp lý) dân sự...
  • Civiliste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Luật gia dân luật Danh từ giống đực Luật gia dân luật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top