Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Claironnante

Mục lục

Tính từ

Vang lên như kèn
Voix claironnante
giọng vang như kèn

Xem thêm các từ khác

  • Claironner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thổi kèn 1.2 Kêu vang (như kèn) 1.3 (nghĩa bóng) vui như hội 2 Ngoại động từ 2.1 Loan báo ầm...
  • Clairsemé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thưa, thưa thớt 2 Phản nghĩa 2.1 Compact dense pressé serré Tính từ Thưa, thưa thớt Riz clairsemé lúa gieo...
  • Clairure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ vải thưa Danh từ giống cái Chỗ vải thưa
  • Clairvoyance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sáng suốt 1.2 Phản nghĩa Aveuglement Danh từ giống cái Sự sáng suốt Phản nghĩa Aveuglement
  • Clairvoyant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng suốt 1.2 Phản nghĩa Aveugle Tính từ Sáng suốt Phản nghĩa Aveugle
  • Clairvoyante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng suốt 1.2 Phản nghĩa Aveugle Tính từ Sáng suốt Phản nghĩa Aveugle
  • Clam

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) hến biển Danh từ giống đực (động vật học) hến biển
  • Clamecer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) ngoẻo Nội động từ (thông tục) ngoẻo
  • Clamer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kêu lên, thét lên Ngoại động từ Kêu lên, thét lên Clamer son indignation thét lên sự phẫn nộ
  • Clameur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiếng la ó, tiếng la hét, tiếng bất bình 1.2 Phản nghĩa Calme, silence Danh từ giống cái Tiếng...
  • Clamp

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) móc bám, clăm Danh từ giống đực (y học) móc bám, clăm
  • Clampage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự kẹp bằng clăm Danh từ giống đực (y học) sự kẹp bằng clăm
  • Clamper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) kẹp bằng clăm Ngoại động từ (y học) kẹp bằng clăm
  • Clampin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ tụt hậu, kẻ lười 1.2 (thân mật) anh chàng khoe khoang Danh từ giống đực...
  • Clampiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) lười biếng, lười nhác Nội động từ (thân mật) lười biếng, lười nhác
  • Clamser

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ clamecer clamecer
  • Clan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thị tộc 1.2 Phe, phái, bè, cánh Danh từ giống đực Thị tộc Phe, phái, bè, cánh
  • Clandestin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lén lút, bí mật; lậu 1.2 Phản nghĩa Autorisé, légal, licite, public Tính từ Lén lút, bí mật; lậu Commerce...
  • Clandestine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lén lút, bí mật; lậu 1.2 Phản nghĩa Autorisé, légal, licite, public Tính từ Lén lút, bí mật; lậu Commerce...
  • Clandestinement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lén lút, bí mật; lậu Phó từ Lén lút, bí mật; lậu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top