- Từ điển Pháp - Việt
Clairsemé
Mục lục |
Tính từ
Thưa, thưa thớt
- Riz clairsemé
- lúa gieo thưa
- Arbres clairsemés
- cây thưa thớt
- Population clairsemée
- dân cư thưa thớt
Phản nghĩa
Compact dense pressé serré
Xem thêm các từ khác
-
Clairure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ vải thưa Danh từ giống cái Chỗ vải thưa -
Clairvoyance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sáng suốt 1.2 Phản nghĩa Aveuglement Danh từ giống cái Sự sáng suốt Phản nghĩa Aveuglement -
Clairvoyant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng suốt 1.2 Phản nghĩa Aveugle Tính từ Sáng suốt Phản nghĩa Aveugle -
Clairvoyante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng suốt 1.2 Phản nghĩa Aveugle Tính từ Sáng suốt Phản nghĩa Aveugle -
Clam
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) hến biển Danh từ giống đực (động vật học) hến biển -
Clamecer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) ngoẻo Nội động từ (thông tục) ngoẻo -
Clamer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kêu lên, thét lên Ngoại động từ Kêu lên, thét lên Clamer son indignation thét lên sự phẫn nộ -
Clameur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiếng la ó, tiếng la hét, tiếng bất bình 1.2 Phản nghĩa Calme, silence Danh từ giống cái Tiếng... -
Clamp
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) móc bám, clăm Danh từ giống đực (y học) móc bám, clăm -
Clampage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự kẹp bằng clăm Danh từ giống đực (y học) sự kẹp bằng clăm -
Clamper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) kẹp bằng clăm Ngoại động từ (y học) kẹp bằng clăm -
Clampin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ tụt hậu, kẻ lười 1.2 (thân mật) anh chàng khoe khoang Danh từ giống đực... -
Clampiner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) lười biếng, lười nhác Nội động từ (thân mật) lười biếng, lười nhác -
Clamser
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ clamecer clamecer -
Clan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thị tộc 1.2 Phe, phái, bè, cánh Danh từ giống đực Thị tộc Phe, phái, bè, cánh -
Clandestin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lén lút, bí mật; lậu 1.2 Phản nghĩa Autorisé, légal, licite, public Tính từ Lén lút, bí mật; lậu Commerce... -
Clandestine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lén lút, bí mật; lậu 1.2 Phản nghĩa Autorisé, légal, licite, public Tính từ Lén lút, bí mật; lậu Commerce... -
Clandestinement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lén lút, bí mật; lậu Phó từ Lén lút, bí mật; lậu -
Clandestinité
Danh từ giống cái Tính chất lén lút, tính chất bí mật, tính chất gian lậu -
Clangor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tiếng dội kim Danh từ giống đực (y học) tiếng dội kim
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.