- Từ điển Anh - Việt
Population
Mục lục |
/,pɔpju'leiʃn/
Thông dụng
Danh từ
Dân cư (một thành phố..)
Dân số
- population explosion
- sự bùng nổ dân số
Mật độ dân số (mức độ phân bố dân cư)
Chuyên ngành
Toán & tin
dân số; tập hợp
- continuous population
- (thống kê ) tập hợp liên tục
- dichotomous population
- (thống kê ) tập hợp lưỡng phân
- finite population
- (thống kê ) tập hợp hữu hạn
- hibrid population
- (thống kê ) tập hợp lai giống
- hypothetic(al) population
- (thống kê ) tập hợp giả định
- infinite population
- (thống kê ) tập hợp vô hạn
- mixed population
- (thống kê ) tập hợp hỗn tạp
- non-normal population
- (thống kê ) tập hợp không chuẩn
- parent population
- (thống kê ) tập hợp tổng quát
Xây dựng
dân cư
Điện lạnh
độ bị chiếm
mật độ cư trú
Kỹ thuật chung
dân số
độ cư trú
nhân khẩu
- employed population
- nhân khẩu lao động
quần thể
- stellar population
- quần thể sao
số dân
tổng thể
Kinh tế
chủng quần
dân cư
dân số
nhân khẩu
quần thể
- bacterial population
- quần thể vi khuẩn
quần loại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- citizenry , community , culture , denizens , dwellers , folk , natives , people , populace , public , residents , society , state , inhabitants
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Population Parameter
tham số chung, -
Population and national income
dân số và thu nhập quốc dân, -
Population at Risk
dân cư bị nguy hiểm, một phân nhóm dân cư có khả năng tiếp xúc nhiều hơn với một hoá chất, hoặc nhạy cảm hơn với... -
Population center
điểm dân cư, -
Population change
biến động dân số, -
Population composition
cơ cấu dân cư, -
Population composition by age
cơ cấu dân cư theo lứa tuổi, -
Population composition by sex
cơ cấu dân cư theo giới tính, -
Population density
mật độ dân cư, mật độ dân số, -
Population density map
bản đồ mật độ dân số, -
Population distributed by urban and rural area
dân số phân theo thành thị và nông thôn, dân số phân phối theo thành thị và nông thôn, -
Population distribution
sự phân bố dân cư, population distribution over rural areas, sự phân bố dân cư nông thôn, population distribution within a group of communities,... -
Population distribution over rural areas
sự phân bố dân cư nông thôn, -
Population distribution pattern
mô hình phân bố dân cư, -
Population distribution system
hệ thống phân bố dân cư, center of population distribution system, trung tâm hệ thống phân bố dân cư -
Population distribution within a group of communities
sự phân bố dân cư thôn xã, -
Population distribution within town limits
sự phân bố dân cư nội thành, -
Population education program
chương trình giáo dục dân số, -
Population equivalent
số người ở tương đương, đương lượng dân cư, -
Population excess
thừa dân số,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.