Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Classificatoire

Mục lục

Tính từ

Parenté classificatoire
) (dân tộc học) thân thuộc thừa nhận (mặc dù không có quan hệ huyết thống)

Xem thêm các từ khác

  • Classificatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân loại Tính từ Phân loại Esprit classificateur óc phân loại
  • Classifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân loại Ngoại động từ Phân loại
  • Classique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dùng trong lớp học, giáo khoa 1.2 Cổ điển 1.3 Phản nghĩa Moderne, romantique. Baroque. Original, excentrique...
  • Classiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cổ điển Phó từ Cổ điển
  • Clastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) vụn 1.2 Có thể tháo được (bộ phận (giải phẫu) nhân tạo) Tính từ (địa...
  • Claubage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự chọn (quặng) bằng tay Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự chọn (quặng)...
  • Clauber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành mỏ) chọn (quặng) bằng tay Ngoại động từ (ngành mỏ) chọn (quặng) bằng tay
  • Claudicant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) khập khiễng Tính từ (văn học) khập khiễng
  • Claudicante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) khập khiễng Tính từ (văn học) khập khiễng
  • Claudication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) tật khập khiễng Danh từ giống cái (văn học) tật khập khiễng
  • Claudiquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) khập khiễng Nội động từ (văn học) khập khiễng
  • Clause

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều khoản Danh từ giống cái Điều khoản
  • Claustral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem clo†tre 2 Tính từ Xem clo†tre 2 Discipline claustrale kỷ luật tu viện
  • Claustrale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem clo†tre 2 Tính từ Xem clo†tre 2 Discipline claustrale kỷ luật tu viện
  • Claustration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhốt vào một nơi 1.2 Sự ru rú mãi (ở một nơi) 1.3 Phản nghĩa Liberté Danh từ giống...
  • Claustrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhốt, giam 1.2 Phản nghĩa Libérer Ngoại động từ Nhốt, giam Phản nghĩa Libérer
  • Claustrophobie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng sợ chỗ kín Danh từ giống cái (y học) chứng sợ chỗ kín
  • Clausule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) thơ ca vế cuối (khổ thơ; câu thơ) Danh từ giống cái (văn học) thơ ca vế cuối...
  • Clavage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) sự đặt đá đỉnh vòm Danh từ giống đực (kiến trúc) sự đặt đá đỉnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top