- Từ điển Pháp - Việt
Clinique
|
Tính từ
(y học) lâm sàng
Danh từ giống cái
(y học) lâm sàng học
(y học) bệnh viện tư
(y học) bệnh khoa
Xem thêm các từ khác
-
Clinker
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) clinke Danh từ giống đực (kỹ thuật) clinke -
Clinodactylie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ngón quẹo Danh từ giống cái (y học) chứng ngón quẹo -
Clinohumite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) clinohumit Danh từ giống cái (khoáng vật học) clinohumit -
Clinomanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thói ham nằm Danh từ giống cái (y học) thói ham nằm -
Clinomètre
Danh từ giống đực (kỹ thuật) nghiêng kế -
Clinostatisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thế nằm Danh từ giống đực (y học) thế nằm -
Clinquant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trang kim 1.2 Đồ giả không tinh xảo (giả vàng, giả ngọc) 1.3 Vẻ hào nhoáng Danh từ giống... -
Clintonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) clintonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) clintonit -
Clip
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ trang sức cặp Danh từ giống đực Đồ trang sức cặp -
Clipper
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền buồm nhanh 1.2 Máy bay vận tải Danh từ giống đực Thuyền buồm nhanh Máy bay vận... -
Clique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bọn vô lại; bọn; tụi 1.2 Bè kèn trống (của đội quân nhạc) Danh từ giống cái Bọn vô... -
Cliques
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (tiếng địa phương) guốc gỗ Danh từ giống cái ( số nhiều) (tiếng địa phương)... -
Cliquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) con cóc, cái ngàm Danh từ giống đực (kỹ thuật) con cóc, cái ngàm -
Cliquetant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kêu lách tách Tính từ Kêu lách tách Machine cliquetante máy chạy lách cách -
Cliquetante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kêu lách tách Tính từ Kêu lách tách Machine cliquetante máy chạy lách cách -
Cliqueter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lách cách Nội động từ Lách cách -
Cliquetis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng lách cách 1.2 (nghĩa bóng) sự ồn ào trống rỗng Danh từ giống đực Tiếng lách cách... -
Cliquette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái sênh (bằng xương, gỗ...) Danh từ giống cái Cái sênh (bằng xương, gỗ...) -
Cliquettement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cliquetis cliquetis -
Cliquètement
Danh từ giống đực Như cliquetis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.