Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Clinohumite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) clinohumit

Xem thêm các từ khác

  • Clinomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thói ham nằm Danh từ giống cái (y học) thói ham nằm
  • Clinomètre

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) nghiêng kế
  • Clinostatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thế nằm Danh từ giống đực (y học) thế nằm
  • Clinquant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trang kim 1.2 Đồ giả không tinh xảo (giả vàng, giả ngọc) 1.3 Vẻ hào nhoáng Danh từ giống...
  • Clintonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) clintonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) clintonit
  • Clip

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ trang sức cặp Danh từ giống đực Đồ trang sức cặp
  • Clipper

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền buồm nhanh 1.2 Máy bay vận tải Danh từ giống đực Thuyền buồm nhanh Máy bay vận...
  • Clique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bọn vô lại; bọn; tụi 1.2 Bè kèn trống (của đội quân nhạc) Danh từ giống cái Bọn vô...
  • Cliques

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (tiếng địa phương) guốc gỗ Danh từ giống cái ( số nhiều) (tiếng địa phương)...
  • Cliquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) con cóc, cái ngàm Danh từ giống đực (kỹ thuật) con cóc, cái ngàm
  • Cliquetant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kêu lách tách Tính từ Kêu lách tách Machine cliquetante máy chạy lách cách
  • Cliquetante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kêu lách tách Tính từ Kêu lách tách Machine cliquetante máy chạy lách cách
  • Cliqueter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lách cách Nội động từ Lách cách
  • Cliquetis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng lách cách 1.2 (nghĩa bóng) sự ồn ào trống rỗng Danh từ giống đực Tiếng lách cách...
  • Cliquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái sênh (bằng xương, gỗ...) Danh từ giống cái Cái sênh (bằng xương, gỗ...)
  • Cliquettement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cliquetis cliquetis
  • Cliquètement

    Danh từ giống đực Như cliquetis
  • Clisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Liếp để ráo pho mát 1.2 Áo rơm (bao ngoài chai cho khỏi chạm nhau) Danh từ giống cái Liếp...
  • Clisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bọc áo rơm Ngoại động từ Bọc áo rơm Clisser une bouteille bọc áo rơm cho chai
  • Clitocybe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm cỏ giày Danh từ giống đực (thực vật học) nấm cỏ giày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top