Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cliques

Mục lục

Danh từ giống cái ( số nhiều)

(tiếng địa phương) guốc gỗ
prendre ses cliques et ses claques
(thân mật) thu vén tếch đi

Xem thêm các từ khác

  • Cliquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) con cóc, cái ngàm Danh từ giống đực (kỹ thuật) con cóc, cái ngàm
  • Cliquetant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kêu lách tách Tính từ Kêu lách tách Machine cliquetante máy chạy lách cách
  • Cliquetante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kêu lách tách Tính từ Kêu lách tách Machine cliquetante máy chạy lách cách
  • Cliqueter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lách cách Nội động từ Lách cách
  • Cliquetis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng lách cách 1.2 (nghĩa bóng) sự ồn ào trống rỗng Danh từ giống đực Tiếng lách cách...
  • Cliquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái sênh (bằng xương, gỗ...) Danh từ giống cái Cái sênh (bằng xương, gỗ...)
  • Cliquettement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cliquetis cliquetis
  • Cliquètement

    Danh từ giống đực Như cliquetis
  • Clisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Liếp để ráo pho mát 1.2 Áo rơm (bao ngoài chai cho khỏi chạm nhau) Danh từ giống cái Liếp...
  • Clisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bọc áo rơm Ngoại động từ Bọc áo rơm Clisser une bouteille bọc áo rơm cho chai
  • Clitocybe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm cỏ giày Danh từ giống đực (thực vật học) nấm cỏ giày
  • Clitocybine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) clitoxibin Danh từ giống cái (dược học) clitoxibin
  • Clitoridectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ âm vật Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ âm vật
  • Clitoridien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ clitoris clitoris
  • Clitoridienne

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ clitoris clitoris
  • Clitoris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) âm vật Danh từ giống đực (giải phẫu) âm vật
  • Clitorisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng cương âm vật Danh từ giống đực (y học) chứng cương âm vật
  • Clivable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chẻ theo thớ Tính từ Có thể chẻ theo thớ
  • Clivage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) sự chẻ theo thớ 1.2 (khoáng vật học) thớ chẻ Danh từ giống đực (khoáng...
  • Cliver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chẻ theo thớ Ngoại động từ Chẻ theo thớ Cliver du mica chẻ mica theo thớ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top