- Từ điển Pháp - Việt
Clisser
|
Ngoại động từ
Bọc áo rơm
Xem thêm các từ khác
-
Clitocybe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm cỏ giày Danh từ giống đực (thực vật học) nấm cỏ giày -
Clitocybine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) clitoxibin Danh từ giống cái (dược học) clitoxibin -
Clitoridectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ âm vật Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ âm vật -
Clitoridien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ clitoris clitoris -
Clitoridienne
Mục lục 1 Tính từ Tính từ clitoris clitoris -
Clitoris
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) âm vật Danh từ giống đực (giải phẫu) âm vật -
Clitorisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng cương âm vật Danh từ giống đực (y học) chứng cương âm vật -
Clivable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chẻ theo thớ Tính từ Có thể chẻ theo thớ -
Clivage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) sự chẻ theo thớ 1.2 (khoáng vật học) thớ chẻ Danh từ giống đực (khoáng... -
Cliver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chẻ theo thớ Ngoại động từ Chẻ theo thớ Cliver du mica chẻ mica theo thớ -
Clivure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) vụn chẻ mica Danh từ giống cái (điện học) vụn chẻ mica -
Cloacal
Mục lục 1 Tính từ Tính từ cloaque 3 3 -
Cloacale
Mục lục 1 Tính từ Tính từ cloaque 3 3 -
Cloanthite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cloantit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cloantit -
Cloaque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hố nước bẩn 1.2 Nơi ô uế 1.3 (động vật học) lỗ huyệt Danh từ giống đực Hố nước... -
Clochage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự úp chuông (cây trồng) Danh từ giống đực Sự úp chuông (cây trồng) -
Clochard
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) kẻ ăn xin; kẻ vô gia cư Danh từ (thông tục) kẻ ăn xin; kẻ vô gia cư -
Clocharde
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) kẻ ăn xin; kẻ vô gia cư Danh từ (thông tục) kẻ ăn xin; kẻ vô gia cư -
Clochardisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự sa vào tình cảnh cùng cực Danh từ giống cái (thân mật) sự sa vào tình cảnh... -
Cloche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuông 1.2 Mũ hình chuông (không có vành của phụ nữ) 1.3 (thực vật học) hoa hình chuông 1.4...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.