- Từ điển Pháp - Việt
Cliver
Xem thêm các từ khác
-
Clivure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) vụn chẻ mica Danh từ giống cái (điện học) vụn chẻ mica -
Cloacal
Mục lục 1 Tính từ Tính từ cloaque 3 3 -
Cloacale
Mục lục 1 Tính từ Tính từ cloaque 3 3 -
Cloanthite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cloantit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cloantit -
Cloaque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hố nước bẩn 1.2 Nơi ô uế 1.3 (động vật học) lỗ huyệt Danh từ giống đực Hố nước... -
Clochage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự úp chuông (cây trồng) Danh từ giống đực Sự úp chuông (cây trồng) -
Clochard
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) kẻ ăn xin; kẻ vô gia cư Danh từ (thông tục) kẻ ăn xin; kẻ vô gia cư -
Clocharde
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) kẻ ăn xin; kẻ vô gia cư Danh từ (thông tục) kẻ ăn xin; kẻ vô gia cư -
Clochardisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự sa vào tình cảnh cùng cực Danh từ giống cái (thân mật) sự sa vào tình cảnh... -
Cloche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuông 1.2 Mũ hình chuông (không có vành của phụ nữ) 1.3 (thực vật học) hoa hình chuông 1.4... -
Clochement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khập khiễng (nghĩa đen) nghĩa bóng Danh từ giống đực Sự khập khiễng (nghĩa đen)... -
Clocher
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gác chuông 1.2 Xứ sở, quê hương 2 Nội động từ 2.1 Khập khiễng 3 Ngoại động từ 3.1... -
Clocheton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gác chuông nhỏ 1.2 (kiến trúc) tháp chuông Danh từ giống đực Gác chuông nhỏ (kiến trúc)... -
Clochette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuông con 1.2 (thực vật học) tràng hình chuông; hoa (hình) chuông 1.3 (kiến trúc) hình chuông... -
Cloison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vách, vách ngăn Danh từ giống cái Vách, vách ngăn Cloison en bambou vách nứa Cloison nasale (giải... -
Cloisonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngăn vách 1.2 Bộ vách ngăn Danh từ giống đực Sự ngăn vách Bộ vách ngăn -
Cloisonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngăn vách, sự phân vách 1.2 Kiểu ngăn vách, kiểu phân vách Danh từ giống đực Sự... -
Cloisonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngăn vách, ngăn thành từng ô Ngoại động từ Ngăn vách, ngăn thành từng ô -
Cloisonné
Tính từ Có vách ngăn Fruit cloisonné (thực vật học) quả có vách ngăn (Email cloisonné) men ô -
Clone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) dòng vô tính Danh từ giống đực (sinh vật học) dòng vô tính
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.