Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cloche

Mục lục

Danh từ giống cái

Chuông
Une cloche en bronze
cái chuông bằng đồng thanh
Une cloche à melon
cái chuông chụp dưa
Cloche en verre
cái chuông thủy tinh (ở phòng thí nghiệm...)
Cloche à plongeur
cái chuông thợ lặn
Mũ hình chuông (không có vành của phụ nữ)
(thực vật học) hoa hình chuông
(thân mật) đám ăn xin, tụi ăn xin
(thông tục) cái đầu
coup de cloche
tiếng chuông cảnh tỉnh
déménager à la cloche de bois
lén dọn nhà đi (không trả tiền)
se taper la cloche
(thân mật) ăn uống no say
son de cloche
tiếng chuông (nghĩa bóng)
travail hors cloche
việc làm thêm ngoài giờ

Tính từ

Xòe
Jupe cloche
váy xòe
(thông tục) vụng về

Xem thêm các từ khác

  • Clochement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khập khiễng (nghĩa đen) nghĩa bóng Danh từ giống đực Sự khập khiễng (nghĩa đen)...
  • Clocher

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gác chuông 1.2 Xứ sở, quê hương 2 Nội động từ 2.1 Khập khiễng 3 Ngoại động từ 3.1...
  • Clocheton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gác chuông nhỏ 1.2 (kiến trúc) tháp chuông Danh từ giống đực Gác chuông nhỏ (kiến trúc)...
  • Clochette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuông con 1.2 (thực vật học) tràng hình chuông; hoa (hình) chuông 1.3 (kiến trúc) hình chuông...
  • Cloison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vách, vách ngăn Danh từ giống cái Vách, vách ngăn Cloison en bambou vách nứa Cloison nasale (giải...
  • Cloisonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngăn vách 1.2 Bộ vách ngăn Danh từ giống đực Sự ngăn vách Bộ vách ngăn
  • Cloisonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngăn vách, sự phân vách 1.2 Kiểu ngăn vách, kiểu phân vách Danh từ giống đực Sự...
  • Cloisonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngăn vách, ngăn thành từng ô Ngoại động từ Ngăn vách, ngăn thành từng ô
  • Cloisonné

    Tính từ Có vách ngăn Fruit cloisonné (thực vật học) quả có vách ngăn (Email cloisonné) men ô
  • Clone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) dòng vô tính Danh từ giống đực (sinh vật học) dòng vô tính
  • Clonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem clonisme Tính từ Xem clonisme Convulsion clonique chứng giật rung
  • Clonisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng giật rung Danh từ giống đực (y học) chứng giật rung
  • Clonus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng giật rung Danh từ giống đực (y học) chứng giật rung
  • Clope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) mẩu thuốc lá Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) mẩu...
  • Clopin-clopant

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (thân mật) bước thấp bước cao 1.2 Thất thường Phó ngữ (thân mật) bước thấp bước cao Thất thường
  • Clopiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi bước thấp bước cao Nội động từ Đi bước thấp bước cao
  • Clopinettes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) Danh từ giống cái ( số nhiều) Des clopinettes ) (thông tục) chẳng có cóc gì
  • Cloporte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con mọt ẩm (động vật thân giáp) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Cloquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) sự nổ, sự rộp Danh từ giống đực (hội họa) sự nổ, sự rộp
  • Cloque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mụn rộp (do nấm gây ra ở lá đào) 1.2 (y học) nốt rộp da Danh từ giống cái Mụn rộp (do...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top