Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Coït

Danh từ giống đực

Sự giao cấu, sự giao hợp

Xem thêm các từ khác

  • Coïter

    Nội động từ Giao cấu, giao hợp
  • Coût

    Danh từ giống đực Giá Le coût de la vie giá sinh hoạt (nghĩa bóng) giá phải trả Le coût d\'une imprudence cái giá phải trả vì...
  • Coûter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Giá 1.2 Tốn, tốn kém; giá đắt 1.3 Khổ tâm, khó khăn 2 Ngoại động từ 2.1 Làm thiệt hại 2.2...
  • Coûteusement

    Phó từ đắt
  • Coûteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đắt 1.2 Tốn kém 1.3 (nghĩa bóng) phải trả giá đắt; có hậu quả tai hại 2 Phản nghĩa 2.1 Economique...
  • Cr

    Mục lục 1 ( hóa học) crom (ký hiệu) ( hóa học) crom (ký hiệu)
  • Crabe

    Mục lục 1 Bản mẫu:Crabe 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Con cua 1.3 Người gàn dỡ 1.4 Xe xích Bản mẫu:Crabe Danh từ giống đực...
  • Crabier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim ăn cua; thú ăn cua (gồm nhiều loài khác nhau) Danh từ giống đực Chim ăn cua; thú ăn...
  • Crabot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực clabot clabot
  • Crabotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực clabotage clabotage
  • Crac!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Rắc! (tiếng gãy) 1.2 Hấp! (chỉ sự việc bất thần) Thán từ Rắc! (tiếng gãy) Hấp! (chỉ sự việc...
  • Crachat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đờm 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) huân chương Danh từ giống đực Đờm (nghĩa bóng, thân mật)...
  • Crachement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhổ, sự khạc 1.2 Sự phụt ra, sự phun ra, sự nhả ra (hơi...) 1.3 Tiếng ọc ọc (của...
  • Cracher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhổ, khạc 1.2 (nghĩa bóng) phun ra, nhả ra, xổ ra 1.3 Nói trắng ra 1.4 Nội động từ 1.5 Nhổ,...
  • Cracheur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hay khạc nhổ Danh từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hay khạc nhổ
  • Cracheuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hay khạc nhổ Danh từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hay khạc nhổ
  • Crachin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mưa phùn Danh từ giống đực Mưa phùn
  • Crachiner

    Mục lục 1 Động từ không ngôi 1.1 Mưa phùn Động từ không ngôi Mưa phùn
  • Crachoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống nhổ Danh từ giống đực Ống nhổ tenir le crachoir (thân mật) nói không dứt tenir le...
  • Crachotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhổ vặt 1.2 Sự cắn giấy và làm bắn mực (ngòi bút) 1.3 Sự ọc ọc (máy thu thanh...)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top