Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Coûteux


Mục lục

Tính từ

đắt
Tốn kém
Un voyage coûteux
một cuộc hành trình tốn kém
(nghĩa bóng) phải trả giá đắt; có hậu quả tai hại
La victoire a été coûteuse
cuộc thắng trận đó đã phải trả giá đắt
Une erreur coûteuse
một sai lầm có hậu quả tai hại

Phản nghĩa

Economique gratuit marché (bon marché)

Xem thêm các từ khác

  • Cr

    Mục lục 1 ( hóa học) crom (ký hiệu) ( hóa học) crom (ký hiệu)
  • Crabe

    Mục lục 1 Bản mẫu:Crabe 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Con cua 1.3 Người gàn dỡ 1.4 Xe xích Bản mẫu:Crabe Danh từ giống đực...
  • Crabier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim ăn cua; thú ăn cua (gồm nhiều loài khác nhau) Danh từ giống đực Chim ăn cua; thú ăn...
  • Crabot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực clabot clabot
  • Crabotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực clabotage clabotage
  • Crac!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Rắc! (tiếng gãy) 1.2 Hấp! (chỉ sự việc bất thần) Thán từ Rắc! (tiếng gãy) Hấp! (chỉ sự việc...
  • Crachat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đờm 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) huân chương Danh từ giống đực Đờm (nghĩa bóng, thân mật)...
  • Crachement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhổ, sự khạc 1.2 Sự phụt ra, sự phun ra, sự nhả ra (hơi...) 1.3 Tiếng ọc ọc (của...
  • Cracher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhổ, khạc 1.2 (nghĩa bóng) phun ra, nhả ra, xổ ra 1.3 Nói trắng ra 1.4 Nội động từ 1.5 Nhổ,...
  • Cracheur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hay khạc nhổ Danh từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hay khạc nhổ
  • Cracheuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hay khạc nhổ Danh từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hay khạc nhổ
  • Crachin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mưa phùn Danh từ giống đực Mưa phùn
  • Crachiner

    Mục lục 1 Động từ không ngôi 1.1 Mưa phùn Động từ không ngôi Mưa phùn
  • Crachoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống nhổ Danh từ giống đực Ống nhổ tenir le crachoir (thân mật) nói không dứt tenir le...
  • Crachotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhổ vặt 1.2 Sự cắn giấy và làm bắn mực (ngòi bút) 1.3 Sự ọc ọc (máy thu thanh...)...
  • Crachoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhổ vặt, khạc luôn miệng 1.2 Cắn giấy và làm bắn mực 1.3 Ọc ọc (máy thu thanh...) Nội động...
  • Crachouiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Khạc khạc nhổ nhổ đến ghê Nội động từ Khạc khạc nhổ nhổ đến ghê
  • Crack

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa non ưu tú (trong một chuồng ngựa đua); ngựa đua hay 1.2 (thân mật) tay cừ Danh từ...
  • Cracking

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương pháp crackin (tinh chế dầu mỏ) Danh từ giống đực Phương pháp crackin (tinh chế dầu...
  • Cracovienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu nhảy cracô ( Ba Lan) Danh từ giống cái Điệu nhảy cracô ( Ba Lan)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top