- Từ điển Pháp - Việt
Cobra
|
Danh từ giống đực
(động vật học) rắn mang bành
Xem thêm các từ khác
-
Cobéa
Danh từ giống cái (thực vật học) dây chuông xanh -
Coca
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây côca 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Chất côca Danh từ giống đực (thực... -
Coca-cola
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Côca côla (chất uống không có rượu, đóng chai) Danh từ giống đực Côca côla (chất uống... -
Cocaflavine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, hóa học) cocaflavin Danh từ giống cái (sinh vật học, hóa học) cocaflavin -
Cocagne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pays de cocagne xứ lạc thú (tưởng tượng) Danh từ giống cái Pays de cocagne xứ lạc thú (tưởng... -
Cocarde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phù hiệu (ở) mũ 1.2 Hiệu cờ (ở máy bay) 1.3 Hoa kết, nơ thắt (để trang sức) 1.4 (thông... -
Cocardier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người yêu nước 1.2 (nghĩa xấu) kẻ sô vanh; kẻ quân phiệt 1.3 Tính từ 1.4 Xem ( danh từ... -
Cocasse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỳ cục buồn cười Tính từ Kỳ cục buồn cười Raisonne-ment cocasse lập luận kỳ cục buồn cười -
Cocasserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính kỳ cục buồn cười 1.2 Điều kỳ cục buồn cười Danh từ giống cái Tính kỳ cục... -
Cocassier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người buôn gà buôn trứng (từ nông thôn ra tỉnh) Danh từ giống đực Người buôn gà buôn... -
Cocaïne
Danh từ giống cái (dược học) cocain -
Cocaïnisation
Danh từ giống cái Sự gây tê bằng cocain -
Cocaïnisme
Danh từ giống đực Sự ngộ độc cocain -
Cocaïnomane
Danh từ Người nghiện cocain -
Cocaïnomanie
Danh từ giống cái Chứng kiến cocain -
Coccidie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) trùng cầu (động vật nguyên sinh) 1.2 ( số nhiều) bộ trùng cầu Danh từ... -
Coccidien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem coccidie I Tính từ Xem coccidie I Affection coccidienne bệnh trùng cầu -
Coccidiose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh trùng cầu Danh từ giống cái (thú y học) bệnh trùng cầu -
Coccinelle
Mục lục 1 Bản mẫu:Coccinelle 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) bọ rùa Bản mẫu:Coccinelle Danh từ giống cái (động... -
Coccinine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) cocxinin Danh từ giống cái ( hóa học) cocxinin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.