Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cocorico

Mục lục

Danh từ giống đực

Tiếng gáy o o (của gà trống)

Xem thêm các từ khác

  • Cocoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) thối, xông mùi thối Nội động từ (thông tục) thối, xông mùi thối
  • Cocoteraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vườn dừa Danh từ giống cái Vườn dừa
  • Cocoterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) nơi lắm kẻ lẳng lơ 1.2 (thân mật) bọn người lẳng lơ Danh từ giống cái (thân...
  • Cocotier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Cocotiers 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây dừa Bản mẫu:Cocotiers Danh từ giống đực (thực...
  • Cocotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) gà mái 1.2 (thân mật) người đàn bà lẳng lơ 1.3 (thân mật) con nghẽo...
  • Cocotterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cocoterie cocoterie
  • Cocquard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà lai gà lôi Danh từ giống đực Gà lai gà lôi
  • Cocréancier

    Danh từ giống đực đồng chủ nợ
  • Coction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sứ nấu Danh từ giống cái Sứ nấu
  • Cocu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người bị cắm sừng 1.2 Tính từ 1.3 (thân mật) bị cắm sừng Danh từ giống...
  • Cocuage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) tình trạng bị cắm sừng Danh từ giống đực (thân mật) tình trạng bị cắm...
  • Cocufier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) cắm sừng (ai) Ngoại động từ (thân mật) cắm sừng (ai)
  • Cocyclique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đồng chu Tính từ (toán học) đồng chu
  • Coda

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) đoạn đuôi Danh từ giống cái (âm nhạc) đoạn đuôi
  • Codage

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mã hóa Danh từ giống cái Sự mã hóa
  • Code

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ luật; luật 1.2 Quy tắc điều lệ 1.3 Đèn cốt (ở ô tô) 1.4 Mật mã, mã; hệ mật mã,...
  • Codec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ lập giải mã (thông tin) Danh từ giống đực Bộ lập giải mã (thông tin)
  • Codemandeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) đồng nguyên đơn Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) đồng nguyên...
  • Coder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mã hóa Ngoại động từ Mã hóa
  • Codet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần tử mã Danh từ giống đực Phần tử mã
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top