- Từ điển Pháp - Việt
Collerette
|
Danh từ giống cái
Cổ áo xếp
Vành, vòng
(thực vật học) tổng bao một vòng
Xem thêm các từ khác
-
Collet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cổ áo 1.2 Yếm cổ (vải tròn che quanh cổ và vai) 1.3 Cổ 1.4 Dò (để bẫy chim, thỏ...) Danh... -
Colleter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vít cổ (mà vật, mà đánh) Ngoại động từ Vít cổ (mà vật, mà đánh) -
Colleteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đặt dò (để bẫy thỏ...) Danh từ giống đực Người đặt dò (để bẫy thỏ...) -
Colletin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mảnh che cổ (ở áo giáp) Danh từ giống đực (sử học) mảnh che cổ (ở áo... -
Colleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dán (quảng cáo, yết thị...) 1.2 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) giám... -
Colleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy dán (phim...) Danh từ giống cái Máy dán (phim...) -
Colley
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống chó cole (chó becjê Ê-cốt) Danh từ giống đực Giống chó cole (chó becjê Ê-cốt) -
Collibert
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nông dân tự do Danh từ giống đực (sử học) nông dân tự do -
Collier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng, kiềng, chuỗi 1.2 Dây huân chương 1.3 Vòng cổ (để buộc súc vật) 1.4 Lăm bò, cổ... -
Colliger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thu thập thành sách; thu thập Ngoại động từ Thu thập thành sách; thu thập -
Collimateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) ống chuẩn trực Danh từ giống đực (vật lý học) ống chuẩn trực -
Collimation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự chuẩn trực Danh từ giống cái (vật lý học) sự chuẩn trực -
Colline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồi Danh từ giống cái Đồi -
Colliquation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ỉa té re Danh từ giống cái (y học) sự ỉa té re -
Collision
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đụng, sự va 1.2 (nghĩa bóng) sự va chạm; sự xung đột Danh từ giống cái Sự đụng,... -
Collocation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự xếp hạng chủ nợ (theo thứ tự trước sau được trả nợ) 1.2... -
Collodion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Colođion Danh từ giống đực Colođion -
Colloidal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem colloide Tính từ Xem colloide Substance colloidale chất keo -
Colloide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất keo Danh từ giống đực Chất keo -
Colloidoclasle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự hủy keo Danh từ giống cái (y học) sự hủy keo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.