Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Combientième

Tính từ & danh từ

(thân mật) thứ mấy
Le combientième es-tu dans la classe?
ở trong lớp mày đứng thứ mấy?

Xem thêm các từ khác

  • Combinable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể phối hợp, có thể tổng hợp Tính từ Có thể phối hợp, có thể tổng hợp
  • Combinaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phối hợp, sự tổ hợp; tổ hợp 1.2 Phản nghĩa Analyse, décomposition, dissolution 1.3 ( hóa...
  • Combinard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mưu mô, thủ đoạn 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ mưu mô Tính từ Mưu mô, thủ đoạn Danh từ Kẻ mưu mô
  • Combinarde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mưu mô, thủ đoạn 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ mưu mô Tính từ Mưu mô, thủ đoạn Danh từ Kẻ mưu mô
  • Combinat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xí nghiệp liên hiệp Danh từ giống đực Xí nghiệp liên hiệp
  • Combinateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy điều khiển tổng hợp Danh từ giống đực Máy điều khiển tổng hợp
  • Combinatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tổng hợp Tính từ Tổng hợp
  • Combine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mưu mô, thủ đoạn Danh từ giống cái Mưu mô, thủ đoạn
  • Combiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phối hợp, tổ hợp 1.2 Phản nghĩa Disperser, isoler, séparer 1.3 ( hóa học) hóa hợp 1.4 Trù liệu,...
  • Combinée

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phối hợp, kết hợp 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) máy liên hợp 2.2 Máy bay liên hợp (vừa có...
  • Comblanchien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) đá vôi đốm hồng Danh từ giống đực (xây dựng) đá vôi đốm hồng
  • Comble

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) sườn mái, nóc (nhà) 1.2 Tột độ, cực điểm 2 Phản nghĩa Cave, fondation. Minimum...
  • Comblement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lấp đầy Danh từ giống đực Sự lấp đầy
  • Combler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ đầy tràn 1.2 Lấp đầy 2 Phản nghĩa Creuser, vider 2.1 Thỏa mãn, làm cho phỉ nguyện 2.2...
  • Comburant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học, kỹ thuật) gây cháy 2 Danh từ giống đực 2.1 ( hóa học, kỹ thuật) chất gây cháy Tính...
  • Comburante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học, kỹ thuật) gây cháy 2 Danh từ giống đực 2.1 ( hóa học, kỹ thuật) chất gây cháy Tính...
  • Combustibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính cháy được, tính dễ cháy 2 Phản nghĩa 2.1 Incombustibilité Danh từ giống cái Tính cháy...
  • Combustible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cháy được, dễ cháy 1.2 Phản nghĩa Incombustible 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Chất đốt, nhiên liệu Tính...
  • Combustion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đốt cháy; sự cháy Danh từ giống cái Sự đốt cháy; sự cháy Combustion interne sự đốt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top