Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Commentateur

Mục lục

Danh từ

Người bình chú
Người bình luận (ở đài phát thanh...)

Xem thêm các từ khác

  • Commentatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái commentateur commentateur
  • Commenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bình chú 1.2 Bình luận Ngoại động từ Bình chú Commenter un texte bình chú một bài văn Bình...
  • Commerce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buôn bán, thương mại; thương nghiệp, mậu dịch 1.2 ( Le commerce) giới thương nghiệp...
  • Commercer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Buôn bán Nội động từ Buôn bán
  • Commercial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ [[commer�e]] I I
  • Commerciale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái [[commer�e]] I I
  • Commercialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo cách buôn bán; về sự thương nghiệp Phó từ Theo cách buôn bán; về sự thương nghiệp Se déprécier...
  • Commercialisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thương phẩm hóa Danh từ giống cái Sự thương phẩm hóa Commercialisation d\'un produit sự...
  • Commercialiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thương phẩm hóa Ngoại động từ Thương phẩm hóa
  • Commettage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự bện (thừng) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự bện (thừng)
  • Commettant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý; thương nghiệp) người ủy thác Danh từ giống đực (luật học, pháp...
  • Commetteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kỹ thuật) người bện thừng Danh từ (kỹ thuật) người bện thừng
  • Commetteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) người bện thừng Danh từ giống cái (kỹ thuật) người bện thừng
  • Commettre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phạm, mắc 1.2 Ủy thác, ủy nhiệm 1.3 (kỹ thuật) bện (thừng) 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) ký thác,...
  • Commination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dọa trời phạt Danh từ giống cái Sự dọa trời phạt
  • Comminatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hăm dọa, dọa nạt Tính từ Hăm dọa, dọa nạt Arrêt comminatoire (luật học, pháp lý) quyết định hăm...
  • Comminutif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gãy vụn Tính từ Gãy vụn Fracture comminutive gãy vụn xương
  • Comminutive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gãy vụn Tính từ Gãy vụn Fracture comminutive gãy vụn xương
  • Commis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy ký, nhân viên văn phòng (hiệu buôn, cơ quan nhà nước...). 1.2 Người được ủy thác...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top