Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Commerce

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự buôn bán, thương mại; thương nghiệp, mậu dịch
Le commerce l'agriculture et l'industrie
thương nghiệp, nông nghiệp và công nghiệp
Commerce extérieur
ngoại thương
Maison de commerce
hiệu buôn
Chambre de commerce
phòng thương mại
( Le commerce) giới thương nghiệp
Hiệu buôn, cửa hàng
Enseigne d'un commerce
biển hàng hiệu buôn
(văn học) sự giao thiệp; thái độ đối xử
Le commerce des honnêtes gens
sự giao thiệp với những người tử tế
Homme d'un commerce agréable
người có thái độ đối xử dễ chịu

Xem thêm các từ khác

  • Commercer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Buôn bán Nội động từ Buôn bán
  • Commercial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ [[commer�e]] I I
  • Commerciale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái [[commer�e]] I I
  • Commercialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo cách buôn bán; về sự thương nghiệp Phó từ Theo cách buôn bán; về sự thương nghiệp Se déprécier...
  • Commercialisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thương phẩm hóa Danh từ giống cái Sự thương phẩm hóa Commercialisation d\'un produit sự...
  • Commercialiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thương phẩm hóa Ngoại động từ Thương phẩm hóa
  • Commettage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự bện (thừng) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự bện (thừng)
  • Commettant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý; thương nghiệp) người ủy thác Danh từ giống đực (luật học, pháp...
  • Commetteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kỹ thuật) người bện thừng Danh từ (kỹ thuật) người bện thừng
  • Commetteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) người bện thừng Danh từ giống cái (kỹ thuật) người bện thừng
  • Commettre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phạm, mắc 1.2 Ủy thác, ủy nhiệm 1.3 (kỹ thuật) bện (thừng) 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) ký thác,...
  • Commination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dọa trời phạt Danh từ giống cái Sự dọa trời phạt
  • Comminatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hăm dọa, dọa nạt Tính từ Hăm dọa, dọa nạt Arrêt comminatoire (luật học, pháp lý) quyết định hăm...
  • Comminutif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gãy vụn Tính từ Gãy vụn Fracture comminutive gãy vụn xương
  • Comminutive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gãy vụn Tính từ Gãy vụn Fracture comminutive gãy vụn xương
  • Commis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy ký, nhân viên văn phòng (hiệu buôn, cơ quan nhà nước...). 1.2 Người được ủy thác...
  • Commise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tịch thu hàng lậu Danh từ giống cái Sự tịch thu hàng lậu
  • Commissaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Ủy viên 1.2 Người điều khiển 1.3 (thể dục thể thao) người giám sát cuộc thi 1.4 (hàng hải) viên...
  • Commissaire-priseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân viên bán đấu giá Danh từ giống đực Nhân viên bán đấu giá
  • Commissariat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sở cảnh sát 1.2 Chức ủy viên Danh từ giống đực Sở cảnh sát Chức ủy viên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top