Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Commode

Mục lục

Tính từ

Thuận tiện, tiện lợi
Commode à manier
sử dụng thuận tiện
Dễ, đơn giản
Commode à saisir
dễ nắm được
Dễ dãi
Humeur commode
tính dễ dãi
Une personne qui n'est pas commode
một người khắt khe nghiêm khắc
Phản nghĩa Difficile, gênant, incommode, inutilisable. Acariâtre, austère, sérieux
Danh từ giống cái
Tủ com mốt

Xem thêm các từ khác

  • Commodité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thuận tiện, sự tiện lợi 1.2 Dịp thuận tiện 1.3 (số nhiều) tiện nghi 1.4 (số nhiều)...
  • Commodore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiếu tướng hải quân (ở Anh, Mỹ) Danh từ giống đực Thiếu tướng hải quân (ở Anh,...
  • Commodément

    Phó từ Thuận tiện, tiện lợi
  • Commotion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rung chuyển, sự chấn động 1.2 (y học) choáng, chấn động 1.3 Xúc động mạnh Danh từ...
  • Commotionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) gây choáng, gây chấn động 1.2 Gây xúc động mạnh Ngoại động từ (y học) gây choáng,...
  • Commuable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể cải giảm Tính từ (luật học, pháp lý) có thể cải giảm
  • Commuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) cải giảm (tội danh) Ngoại động từ (luật học, pháp lý) cải giảm...
  • Commun

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chung, công, công cộng 1.2 Giống 1.3 Thông thường, thường thấy 1.4 Tầm thường 2 Phản nghĩa Différent,...
  • Communal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ commune I I
  • Communale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ commune I I
  • Communalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về phương diện xã thôn Phó từ Về phương diện xã thôn
  • Communalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Việc đặt dưới sự quản lý của xã Danh từ giống cái Việc đặt dưới sự quản lý của...
  • Communaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt dưới sự quản lý của xã Ngoại động từ Đặt dưới sự quản lý của xã
  • Communard

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) chiến sĩ công xã Pari Danh từ (sử học) chiến sĩ công xã Pari
  • Communarde

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) chiến sĩ công xã Pari Danh từ (sử học) chiến sĩ công xã Pari
  • Communautaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ communauté I I
  • Communauté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khối) cộng đồng 1.2 (tôn giáo) dòng tu; tu viện 1.3 (luật học, pháp lý) sở hữu chung; của...
  • Commune

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chung, công, công cộng 1.2 Giống 1.3 Thông thường, thường thấy 1.4 Tầm thường 2 Phản nghĩa Différent,...
  • Communiant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể Danh từ (tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể
  • Communiante

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể Danh từ (tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top