Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Comparaison

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự so sánh
Mettre une chose en comparaison avec une autre
đem so sánh một vật với vật khác
En comparaison de
so với
Par comparaison à
đem so sánh với, so với
Hors de comparaison
không thể sánh được, trội hẳn
Degré de comparaison
(ngôn ngữ học) cấp so sánh

Xem thêm các từ khác

  • Comparant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ra trước tòa 1.2 Phản nghĩa Contumax, défaillant, non-comparant Tính từ Ra trước tòa La dame comparante a déclaré...
  • Comparante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ra trước tòa 1.2 Phản nghĩa Contumax, défaillant, non-comparant Tính từ Ra trước tòa La dame comparante a déclaré...
  • Comparateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay so sánh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kỹ thuật) máy so Tính từ Hay so sánh Esprit comparateur óc hay so...
  • Comparatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 So sánh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) cấp so sánh Tính từ So sánh Méthode comparative phương...
  • Comparatiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà ngôn ngữ học so sánh Danh từ Nhà ngôn ngữ học so sánh
  • Comparative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 So sánh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) cấp so sánh Tính từ So sánh Méthode comparative phương...
  • Comparativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tương đối Phó từ Tương đối Ce n\'est bon que comparativement chỉ tốt tương đối
  • Comparatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay so sánh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kỹ thuật) máy so Tính từ Hay so sánh Esprit comparateur óc hay so...
  • Comparaître

    Nội động từ (luật học, pháp lý) ra (theo lệnh), đến (theo lệnh) Comparaître devant le tribunal ra trước tòa
  • Comparer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 So sánh Ngoại động từ So sánh
  • Comparoir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ra trước tòa Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) ra trước tòa
  • Comparse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nghĩa bóng) người giữ vai trò không quan trọng (trong việc gì) Danh từ (nghĩa bóng) người giữ vai trò...
  • Compartiment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ô, ngăn Danh từ giống đực Ô, ngăn Tiroir à compartiments ngăn kéo nhiều ô
  • Compartimentage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chia ô, sự chia thành ngăn Danh từ giống đực Sự chia ô, sự chia thành ngăn
  • Compartimenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia thành ô, ngăn thành ô 1.2 (nghĩa bóng) chia thành loại rõ rệt Ngoại động từ Chia thành...
  • Comparution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự ra trước tòa Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự ra trước...
  • Compas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Com pa 1.2 Địa bàn Danh từ giống đực Com pa Địa bàn
  • Compassage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đo bằng com pa Danh từ giống đực Sự đo bằng com pa
  • Compassement

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sự đo bằng com pa 1.2 Sự bố trí cân đối; sự kẻ chính xác 1.3 Lối điệu bộ Ngoại động...
  • Compasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đo bằng com pa 1.2 (nghĩa rộng) bố trí cân đối; kẻ chính xác 1.3 (văn học) cân nhắc, đắn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top