Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Compatissant

Mục lục

Tính từ

Đầy lòng thương
Phản nghĩa Dur, insensible

Xem thêm các từ khác

  • Compatissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy lòng thương 1.2 Phản nghĩa Dur, insensible Tính từ Đầy lòng thương Phản nghĩa Dur, insensible
  • Compatriote

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Đồng bào; người đồng hương Danh từ Đồng bào; người đồng hương
  • Compatriotisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình đồng bào; tình đồng hương Danh từ giống đực Tình đồng bào; tình đồng hương
  • Compendieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vắn tắt 1.2 Phản nghĩa Abondant, long, verbeux Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) vắn tắt...
  • Compendieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vắn tắt Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) vắn tắt
  • Compendieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vắn tắt 1.2 Phản nghĩa Abondant, long, verbeux Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) vắn tắt...
  • Compendium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản tóm tắt Danh từ giống đực Bản tóm tắt
  • Compensable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bù, có thể bù trừ Tính từ Có thể bù, có thể bù trừ
  • Compensateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bù, bù trừ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (cơ học) cơ cấu bù, cái bù Tính từ Bù, bù trừ Indemnité compensatrice...
  • Compensatif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ compensatoire compensatoire
  • Compensation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bù, sự bù trừ 1.2 Phản nghĩa Amende, peine; aggravation. Déséquilibre, inégalité Danh từ giống...
  • Compensative

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ compensatoire compensatoire
  • Compensativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có bù lại Phó từ Có bù lại
  • Compensatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bù lại, bù trừ Tính từ Bù lại, bù trừ
  • Compensatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bù, bù trừ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (cơ học) cơ cấu bù, cái bù Tính từ Bù, bù trừ Indemnité compensatrice...
  • Compenser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bù, bù trừ 1.2 Phản nghĩa Accentuer, aggraver, ajouter ( s ), déséquilibrer Ngoại động từ Bù, bù...
  • Compensé

    Tính từ (Semelle compensée) đế (giày) liền gót (Maladie compensée) (y học) bệnh bù được
  • Compilateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người sưu tập 1.2 (nghĩa xấu) người cóp nhặt (văn của người khác) Danh từ Người sưu tập (nghĩa...
  • Compilation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sưu tập 1.2 (nghĩa xấu) sự cóp nhặt (văn của người khác) Danh từ giống cái Sự sưu...
  • Compilatrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người sưu tập 1.2 (nghĩa xấu) người cóp nhặt (văn của người khác) Danh từ Người sưu tập (nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top