Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Compenser

Mục lục

Ngoại động từ

Bù, bù trừ
Phản nghĩa Accentuer, aggraver, ajouter ( s), déséquilibrer

Xem thêm các từ khác

  • Compensé

    Tính từ (Semelle compensée) đế (giày) liền gót (Maladie compensée) (y học) bệnh bù được
  • Compilateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người sưu tập 1.2 (nghĩa xấu) người cóp nhặt (văn của người khác) Danh từ Người sưu tập (nghĩa...
  • Compilation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sưu tập 1.2 (nghĩa xấu) sự cóp nhặt (văn của người khác) Danh từ giống cái Sự sưu...
  • Compilatrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người sưu tập 1.2 (nghĩa xấu) người cóp nhặt (văn của người khác) Danh từ Người sưu tập (nghĩa...
  • Compiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sưu tập 1.2 (nghĩa xấu) cóp nhặt (văn của người khác) Ngoại động từ Sưu tập (nghĩa xấu)...
  • Compisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (đùa cợt) đái vào Ngoại động từ (đùa cợt) đái vào
  • Compitales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sử học) lễ tế thần ngã tư (cổ La Mã) Danh từ giống cái ( số nhiều) (sử...
  • Complainte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài vè 1.2 (luật học, pháp lý) sự kiện để xác nhận quyền sở hữu Danh từ giống cái...
  • Complaire

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chiều ý, chiều lòng Nội động từ Chiều ý, chiều lòng Complaire à ses enfants chiều ý con cái
  • Complaisamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chiều lòng 1.2 Mãn ý, vừa ý Phó từ Chiều lòng Mãn ý, vừa ý
  • Complaisance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hay chiều ý, tính hay chiều lòng; việc làm chiều lòng 2 Phản nghĩa Dureté, sévérité...
  • Complaisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay chiều ý, hay làm vui lòng 2 Phản nghĩa Dur, sévère 2.1 Thỏa mãn, vừa ý Tính từ Hay chiều ý, hay...
  • Complaisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay chiều ý, hay làm vui lòng 2 Phản nghĩa Dur, sévère 2.1 Thỏa mãn, vừa ý Tính từ Hay chiều ý, hay...
  • Complant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Bail à complant ) hợp đồng cho thuê đất với điều kiện người thuê phải...
  • Complanter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng Ngoại động từ Trồng Complanter une terre d\'orangers trồng cam trên một đám đất
  • Complectif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) úp cạnh và đầu (kiểu tiền khai lá) Tính từ (thực vật học) úp cạnh và đầu...
  • Complective

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) úp cạnh và đầu (kiểu tiền khai lá) Tính từ (thực vật học) úp cạnh và đầu...
  • Complet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy đủ, đủ, trọn vẹn 1.2 Hoàn toàn 1.3 Đầy, tràn đầy 1.4 Phản nghĩa Incomplet. Elémentaire, rudimentaire....
  • Complexe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phức tạp 2 Phản nghĩa Simple 2.1 Nombre complexe (toán học) số phức 3 Danh từ giống đực 3.1 Cái phức...
  • Complexion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) thể chất 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nước da 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) khí chất, tâm trạng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top