- Từ điển Pháp - Việt
Conation
Xem thêm các từ khác
-
Concassage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nghiền, sự đập nhỏ Danh từ giống đực Sự nghiền, sự đập nhỏ Concassage des pierres... -
Concassement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nghiền vụn Danh từ giống đực Sự nghiền vụn -
Concasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nghiền, đập nhỏ Ngoại động từ Nghiền, đập nhỏ -
Concasseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nghiền 2 Tính từ 2.1 Nghiền vụn, nghiền Danh từ giống đực Máy nghiền Tính từ Nghiền... -
Concave
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lõm 1.2 Phản nghĩa Bombé, convexe Tính từ Lõm Miroir concave gương lõm Phản nghĩa Bombé, convexe -
Concavité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lõm 1.2 Mặt lõm, chỗ lõm 2 Phản nghĩa 2.1 Convexité Danh từ giống cái Sự lõm Mặt lõm,... -
Concentrateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy cô Danh từ giống đực Máy cô -
Concentration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tập trung; nơi tập trung 1.2 Sự cô (cho đặc lại) 1.3 ( hóa học) nồng độ 1.4 (kinh tế)... -
Concentrationnaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) trại tập trung Tính từ (thuộc) trại tập trung -
Concentrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tập trung 1.2 Cô, cô đặc 1.3 Tích tụ (tư bản) 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) nén lại, dằn lại 1.5... -
Concentrique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng tâm 1.2 Phản nghĩa Excentrique. Centrifuge Tính từ Đồng tâm Cercles concentriques đường tròn đồng... -
Concentriquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đồng tâm Phó từ Đồng tâm -
Concentrisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết tập trung kinh tế Danh từ giống đực Thuyết tập trung kinh tế -
Concentré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đặc 1.2 Mạnh, đậm 1.3 (nghĩa bóng) cô đặc 1.4 Tập trung tư tưởng 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất... -
Concept
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) khái niệm Danh từ giống đực (triết học) khái niệm -
Conceptacle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) bào phòng Danh từ giống đực (thực vật học) bào phòng -
Concepteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người góp ý (cho các hãng buôn, cho các xí nghiệp) Danh từ Người góp ý (cho các hãng buôn, cho các xí... -
Conceptif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khả năng quan niệm Tính từ Có khả năng quan niệm Faculté conceptive năng lực quan niệm -
Conception
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thụ thai 1.2 Năng lực quan niệm 1.3 Quan niệm Danh từ giống cái Sự thụ thai Năng lực... -
Conceptisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Văn ý nhị (văn học) Tây Ban Nha Danh từ giống đực Văn ý nhị (văn học) Tây Ban Nha
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.