- Từ điển Pháp - Việt
Conclamation
|
Danh từ giống cái
(sử học) lễ gọi (tên người mới tắt thở)
Xem thêm các từ khác
-
Conclave
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nơi bầu giáo hoàng 1.2 Hội bầu giáo hoàng Danh từ giống đực Nơi bầu giáo hoàng Hội... -
Conclaviste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người hầu giáo chủ trong hội bầu giáo hoàng Danh từ giống đực (tôn giáo)... -
Concluant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứng tỏ, xác chứng Tính từ Chứng tỏ, xác chứng Argument concluant lý lẽ chứng rõ Expérience concluante... -
Concluante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứng tỏ, xác chứng Tính từ Chứng tỏ, xác chứng Argument concluant lý lẽ chứng rõ Expérience concluante... -
Conclure
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kết thúc 1.2 Ký kết 1.3 Phản nghĩa Commencer, entreprendre. Exposer, préfacer, présenter 2 Nội động... -
Conclusif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kết luận Tính từ Kết luận -
Conclusion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kết thúc 1.2 Kết luận 2 Phản nghĩa Commencement, début, introduction, préambule, prémisse 2.1... -
Conclusive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kết luận Tính từ Kết luận -
Conclusum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyết nghị (của hội nghị) Danh từ giống đực Quyết nghị (của hội nghị) -
Concocter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) soạn thảo công phu Ngoại động từ (thân mật) soạn thảo công phu Concocter une lettre... -
Concombre
Mục lục 1 Bản mẫu:Quả dưa chuột (dưa leo) 2 Danh từ giống đực 2.1 Dưa chuột (cây, quả) Bản mẫu:Quả dưa chuột (dưa... -
Concomitamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đồng thời Phó từ Đồng thời -
Concomitance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đi kèm theo, sự cùng xảy ra, sự đồng thời Danh từ giống cái Sự đi kèm theo, sự cùng... -
Concomitant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi kèm theo, cùng xảy ra, đồng thời 1.2 (y học) đồng phát Tính từ Đi kèm theo, cùng xảy ra, đồng... -
Concomitante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi kèm theo, cùng xảy ra, đồng thời 1.2 (y học) đồng phát Tính từ Đi kèm theo, cùng xảy ra, đồng... -
Concordance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phù hợp, sự khớp nhau 1.2 Phản nghĩa Désaccord. Contradiction, discordance 1.3 Bảng tra đối... -
Concordant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phù hợp, khớp nhau 1.2 (địa chất, địa lý) chỉnh hợp (các lớp địa tầng) Tính từ Phù hợp, khớp... -
Concordante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phù hợp, khớp nhau 1.2 (địa chất, địa lý) chỉnh hợp (các lớp địa tầng) Tính từ Phù hợp, khớp... -
Concordat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thỏa ước 1.2 (luật học, pháp lý) thỏa ước xử lý nợ (của nhà buôn vỡ... -
Concordataire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ concordat concordat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.