Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Conclure

Mục lục

Ngoại động từ

Kết thúc
Conclure un discours
kết thúc bài nói
Ký kết
Conclure un traité de paix
ký kết một hiệp ước hòa bình
Phản nghĩa Commencer, entreprendre. Exposer, préfacer, présenter

Nội động từ

Kết luận
On vous demande de conclure
người ta yêu cầu anh kết luận
Quyết định
Les juges conclurent à l'acquittement
các quan tòa quyết định xử trắng án
Chứng tỏ, cho bằng chứng
Ces déclarations conclurent contre lui
những lời khai ấy cho bằng chứng chống lại nó

Xem thêm các từ khác

  • Conclusif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kết luận Tính từ Kết luận
  • Conclusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kết thúc 1.2 Kết luận 2 Phản nghĩa Commencement, début, introduction, préambule, prémisse 2.1...
  • Conclusive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kết luận Tính từ Kết luận
  • Conclusum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyết nghị (của hội nghị) Danh từ giống đực Quyết nghị (của hội nghị)
  • Concocter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) soạn thảo công phu Ngoại động từ (thân mật) soạn thảo công phu Concocter une lettre...
  • Concombre

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả dưa chuột (dưa leo) 2 Danh từ giống đực 2.1 Dưa chuột (cây, quả) Bản mẫu:Quả dưa chuột (dưa...
  • Concomitamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đồng thời Phó từ Đồng thời
  • Concomitance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đi kèm theo, sự cùng xảy ra, sự đồng thời Danh từ giống cái Sự đi kèm theo, sự cùng...
  • Concomitant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi kèm theo, cùng xảy ra, đồng thời 1.2 (y học) đồng phát Tính từ Đi kèm theo, cùng xảy ra, đồng...
  • Concomitante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi kèm theo, cùng xảy ra, đồng thời 1.2 (y học) đồng phát Tính từ Đi kèm theo, cùng xảy ra, đồng...
  • Concordance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phù hợp, sự khớp nhau 1.2 Phản nghĩa Désaccord. Contradiction, discordance 1.3 Bảng tra đối...
  • Concordant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phù hợp, khớp nhau 1.2 (địa chất, địa lý) chỉnh hợp (các lớp địa tầng) Tính từ Phù hợp, khớp...
  • Concordante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phù hợp, khớp nhau 1.2 (địa chất, địa lý) chỉnh hợp (các lớp địa tầng) Tính từ Phù hợp, khớp...
  • Concordat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thỏa ước 1.2 (luật học, pháp lý) thỏa ước xử lý nợ (của nhà buôn vỡ...
  • Concordataire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ concordat concordat
  • Concorde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hòa hợp 1.2 Phản nghĩa Discorde, dissension, haine, mésintelligence, zizanie Danh từ giống cái...
  • Concorder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Phù hợp với nhau, khớp nhau; hợp nhau 1.2 Phản nghĩa Contraster, exclure ( s\'), opposer ( s\') Nội...
  • Concordisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết phù hợp (chứng minh sự phù hợp của (kinh thánh) với khoa học) Danh từ...
  • Concourant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đồng quy 1.2 Góp vào, giúp vào (một mục đích) Tính từ (toán học) đồng quy Droites concourantes...
  • Concourante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đồng quy 1.2 Góp vào, giúp vào (một mục đích) Tính từ (toán học) đồng quy Droites concourantes...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top