Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Concrescence

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) sự liên trưởng

Xem thêm các từ khác

  • Concrescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) liên trưởng Tính từ (thực vật học) liên trưởng
  • Concrescente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) liên trưởng Tính từ (thực vật học) liên trưởng
  • Concret

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cụ thể 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đặc 1.3 Phản nghĩa Abstrait. Fluide 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Tính cụ...
  • Concrètement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cụ thể 2 Phản nghĩa 2.1 Abstraitement théoriquement Phó từ Cụ thể Phản nghĩa Abstraitement théoriquement
  • Concréter

    Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm đặc lại
  • Concrétion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đặc lại 1.2 Sự kết lại; (địa chất, địa lý) sự kết hạch 1.3 (y học; địa chất,...
  • Concrétiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cụ thể hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Abstraire idéaliser Ngoại động từ Cụ thể hóa Concrétiser un concept...
  • Concubin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người có vợ không cưới xin Danh từ giống đực Người có vợ không cưới xin
  • Concubinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ăn ở với nhau không cưới xin Danh từ giống đực Sự ăn ở với nhau không cưới xin
  • Concubinaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ăn ở với nhau không cưới xin Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) ăn ở với nhau không cưới...
  • Concubinat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực concubinage concubinage
  • Concubine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vợ không cưới xin Danh từ giống cái Vợ không cưới xin
  • Concubiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ăn ở với nhau không cưới xin Nội động từ Ăn ở với nhau không cưới xin
  • Concupiscence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dâm dục 1.2 Phản nghĩa Détachement, froideur Danh từ giống cái Sự dâm dục Phản nghĩa...
  • Concupiscent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dâm dục 1.2 Danh từ 1.3 Người dâm dục Tính từ Dâm dục Oeillade concupiscente cái liếc mắt dâm dục...
  • Concupiscente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dâm dục 1.2 Danh từ 1.3 Người dâm dục Tính từ Dâm dục Oeillade concupiscente cái liếc mắt dâm dục...
  • Concurremment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Phối hợp, cùng một lúc 1.2 Hành động phối hợp với ai 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cạnh tranh Phó...
  • Concurrence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cạnh tranh 2 Phản nghĩa Association, entente; exclusivité, monopole 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự...
  • Concurrencer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cạnh tranh Ngoại động từ Cạnh tranh
  • Concurrent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cạnh tranh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đồng quy; cùng chung mục đích 2 Danh từ 2.1 Người cạnh tranh; người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top