Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Constatation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự nhận thấy
Constatation d'un fait
sự nhận thấy một sự kiện
Điều ghi nhận làm bằng (chứng)

Xem thêm các từ khác

  • Constater

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhận thấy 1.2 Ghi nhận 1.3 Phản nghĩa Négliger, omettre, oublier Ngoại động từ Nhận thấy Ghi...
  • Constellation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên (văn học)) chòm sao 1.2 (văn học) chùm, đám Danh từ giống cái (thiên (văn học)) chòm...
  • Consteller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ đầy những đám sao 1.2 Phủ đầy những vật óng ánh (như sao) Ngoại động từ Phủ đầy...
  • Constellé

    Tính từ Lốm đốm sao Lốm đốm những vật óng ánh (như sao) Robe constellée de pierreries áo lốm đốm ngọc óng ánh
  • Consternant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm rụng rời Tính từ Làm rụng rời Nouvelle consternante tin làm rụng rời
  • Consternante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm rụng rời Tính từ Làm rụng rời Nouvelle consternante tin làm rụng rời
  • Consternation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rụng rời 1.2 Phản nghĩa Joie Danh từ giống cái Sự rụng rời Phản nghĩa Joie
  • Consterner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rụng rời 1.2 Phản nghĩa Réjouir Ngoại động từ Làm rụng rời Une nouvelle qui consterne toute...
  • Constipant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây táo bón Tính từ Gây táo bón
  • Constipante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây táo bón Tính từ Gây táo bón
  • Constipation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự táo bón 1.2 Phản nghĩa Diarrhée Danh từ giống cái Sự táo bón Phản nghĩa Diarrhée
  • Constiper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho táo bón 1.2 Phản nghĩa Relâcher Ngoại động từ Làm cho táo bón Phản nghĩa Relâcher
  • Constipé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị táo bón 1.2 (thân mật) lúng túng; lo âu 2 Danh từ 2.1 Người bị táo bón Tính từ Bị táo bón (thân...
  • Constituant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cấu thành 1.2 Lập hiến 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thành viên hội đồng lập hiến 1.5 ( hóa học) hợp...
  • Constituante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cấu thành 1.2 Lập hiến 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thành viên hội đồng lập hiến 1.5 ( hóa học) hợp...
  • Constituer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành, hợp thành 1.2 Tổ chức, lập 2 Phản nghĩa Destituer. Décomposer; défaire, abattre, renverser...
  • Constitutif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cấu thành, hợp thành Tính từ Cấu thành, hợp thành Les éléments constitutifs d\'un corps những yếu tố...
  • Constitution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cấu tạo 1.2 Thể tạng 1.3 Sự tổ chức, sự lập 2 Phản nghĩa Annulation, décomposition, désorganisation,...
  • Constitutionnaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hiến pháp hóa Ngoại động từ Hiến pháp hóa
  • Constitutionnalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa lập hiến Danh từ giống đực Chủ nghĩa lập hiến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top