- Từ điển Pháp - Việt
Contraceptive
|
Tính từ
Chống thụ thai
Danh từ giống đực
Thuốc chống thụ thai
Xem thêm các từ khác
-
Contractant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ký kết 1.2 Danh từ 1.3 Người ký kết, bên ký kết Tính từ Ký kết Parties contractantes các bên ký kết... -
Contractante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ký kết 1.2 Danh từ 1.3 Người ký kết, bên ký kết Tính từ Ký kết Parties contractantes các bên ký kết... -
Contracte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) chập lại Tính từ (ngôn ngữ học) chập lại -
Contracter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm co lại 1.2 Phản nghĩa Dilater, gonfler. Décontracter, détendre 1.3 (ngôn ngữ học) chập lại... -
Contractile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) co được, co Tính từ (sinh vật học) co được, co Muscle contractile cơ co được -
Contractilité
Danh từ giống cái (sinh vật học) tính co -
Contraction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự co 1.2 Phản nghĩa Dilatation, expansion, extension. Décontraction, distension, relâchement 1.3 (ngôn... -
Contractuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo hợp đồng 1.2 Danh từ 1.3 Nhân viên làm theo hợp đồng Tính từ Theo hợp đồng Agent contractuel nhân... -
Contractuelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo hợp đồng 1.2 Danh từ 1.3 Nhân viên làm theo hợp đồng Tính từ Theo hợp đồng Agent contractuel nhân... -
Contractuellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo hợp đồng Phó từ Theo hợp đồng -
Contracture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) sự thu nhỏ đầu cột 1.2 (sinh vật học) sự co cứng Danh từ giống cái (kiến... -
Contracturer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) thu nhỏ đầu (cột) 1.2 (sinh vật học) làm co cứng (cơ) Ngoại động từ (kiến... -
Contradicteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nói trái lại, người phản biện 1.2 Phản nghĩa Approbateur, partisan Danh từ giống... -
Contradiction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nói trái lại, sự phản biện 2 Phản nghĩa Accord, approbation, concordance, entente, identité,... -
Contradictoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mâu thuẫn, trái ngược 1.2 Phản nghĩa Cohérent, concordant, identique, pareil, semblable, unanime Tính từ Mâu... -
Contradictoirement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mâu thuẫn, trái ngược 1.2 (luật học, pháp lý) có mặt cả hai bên Phó từ Mâu thuẫn, trái ngược (luật... -
Contraignable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể bắt buộc, có thể cưỡng bức Tính từ (luật học, pháp lý) có thể... -
Contraignant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bắt buộc, cưỡng bức Tính từ Bắt buộc, cưỡng bức -
Contraignante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bắt buộc, cưỡng bức Tính từ Bắt buộc, cưỡng bức -
Contraindre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt ép, cưỡng bức, buộc 2 Phản nghĩa Aider, permettre. Libérer 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nén, ép...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.