- Từ điển Pháp - Việt
Contre-poser
|
Ngoại động từ
Đặt ngược
(kế toán) ghi sai
Xem thêm các từ khác
-
Contre-pression
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) đối áp Danh từ giống cái (kỹ thuật) đối áp -
Contre-prestation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dân tộc học) sự đối lưu (của cải) Danh từ giống cái (dân tộc học) sự đối lưu (của... -
Contre-projet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đối án Danh từ giống đực Đối án -
Contre-propagande
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phản tuyên truyền Danh từ giống cái Sự phản tuyên truyền -
Contre-proposition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đề nghị ngược lại Danh từ giống cái Đề nghị ngược lại Contre-propositions des délégués... -
Contre-préparation
Danh từ giống cái (quân sự) sự oanh tạc chặn pháo kích -
Contre-rail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) ray áp Danh từ giống đực (đường sắt) ray áp -
Contre-riposte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường kiếm chặn miếng đánh trả Danh từ giống cái Đường kiếm chặn miếng đánh trả -
Contre-réforme
Danh từ giống cái (tôn giáo, (sử học)) cuộc phản cải cách -
Contre-révolution
Danh từ giống cái Cuộc phản cách mạng -
Contre-sceau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ấn phụ Danh từ giống đực (sử học) ấn phụ -
Contre-sceller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (sử học) đóng ấn phụ vào Ngoại động từ (sử học) đóng ấn phụ vào -
Contre-seing
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chữ tiếp ký Danh từ giống đực Chữ tiếp ký -
Contre-sel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lớp muối cũ (ở ruộng muối) Danh từ giống đực Lớp muối cũ (ở ruộng muối) -
Contre-sujet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đối đề Danh từ giống đực (âm nhạc) đối đề -
Contre-taille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét trổ chéo (khi khắc) Danh từ giống cái Nét trổ chéo (khi khắc) -
Contre-tailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trổ chéo (khi khắc) Ngoại động từ Trổ chéo (khi khắc) -
Contre-terrorisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chống khủng bố Danh từ giống đực Sự chống khủng bố -
Contre-terroriste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống khủng bố 1.2 Danh từ 1.3 Người chống khủng bố Tính từ Chống khủng bố Actes contre-terroristes... -
Contre-timbre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dấu sửa giá tem Danh từ giống đực Dấu sửa giá tem
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.