Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Contre-visite

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự khám lại, sự khám thẩm tra (ở bệnh viện...)

Xem thêm các từ khác

  • Contre-écrou

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) đai ốc hãm
  • Contre-électromotrice

    Tính từ (Force contre-électromotrice) (điện học) sức phản điện động
  • Contre-épaulette

    Danh từ giống cái Gù không (có) tua (ở vai quân phục)
  • Contre-épreuve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bản rập 1.2 Phép thử lại 1.3 Sự biểu quyết xác minh Danh từ giống cái Bản rập Phép thử...
  • Contrebalancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cân bằng với, cân với 1.2 Sánh với, ngang với; bù cho Ngoại động từ Cân bằng với, cân...
  • Contrebande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự buôn lậu 1.2 Hàng (buôn) lậu Danh từ giống cái Sự buôn lậu Hàng (buôn) lậu
  • Contrebandier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ buôn lậu 2 Tính từ 2.1 (buôn) lậu Danh từ Kẻ buôn lậu Tính từ (buôn) lậu Marchandise contrebandière...
  • Contrebasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) côngbat (nhạc khí) Danh từ giống cái (âm nhạc) côngbat (nhạc khí)
  • Contrebassiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (âm nhạc) người chơi côngbat Danh từ (âm nhạc) người chơi côngbat
  • Contrebasson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) côngfagôt (nhạc khí) Danh từ giống đực (âm nhạc) côngfagôt (nhạc khí)
  • Contrebatterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phản pháo kích Danh từ giống cái Sự phản pháo kích
  • Contrebattre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phản pháo kích Ngoại động từ Phản pháo kích
  • Contrecarrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngăn trở, chống lại Ngoại động từ Ngăn trở, chống lại Contrecarrer les projets de quelqu\'un...
  • Contrechamp

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện ảnh) cảnh nghịch hướng 1.2 Đồng âm Contre-chant Danh từ giống đực (điện ảnh)...
  • Contreclef

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) đá áp đỉnh vòm Danh từ giống cái (kiến trúc) đá áp đỉnh vòm
  • Contrecoeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mặt sau lò; tấm lát mặt sau lò (lò sưởi) 1.2 (đường sắt) ray khuỷu (đặt phía trong...
  • Contrecollage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bồi giấy Danh từ giống đực Sự bồi giấy
  • Contrecoller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bồi (giấy) Ngoại động từ Bồi (giấy)
  • Contrecoup

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hậu quả gián tiếp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự bật lại; cú bật lại Danh từ giống đực...
  • Contredanse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu vũ đối diện Danh từ giống cái Điệu vũ đối diện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top