- Từ điển Pháp - Việt
Corneille
Xem thêm các từ khác
-
Corneillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quạ con Danh từ giống đực Quạ con -
Cornement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ù tai 1.2 Tiếng còi Danh từ giống đực Sự ù tai Tiếng còi -
Cornemuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) kèn túi Danh từ giống cái (âm nhạc) kèn túi -
Cornemuseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thổi kèn túi Danh từ giống đực Người thổi kèn túi -
Corner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bóp còi 1.2 Kêu ù ù 1.3 (thú y học) thở khò khè 2 Ngoại động từ 2.1 Gập góc, làm quăn góc... -
Cornet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) kèn coocnê; người thổi kèn coocnê 1.2 Bồ dài, gói giấy hình tổ sâu 1.3 Bánh... -
Cornetier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ sừng Danh từ giống đực Thợ sừng -
Cornette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ bà xơ 1.2 (hàng hải) cờ đuôi nheo Danh từ giống cái Mũ bà xơ Prendre la cornette đi tu (hàng... -
Cornettiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thổi kèn coocnê Danh từ Người thổi kèn coocnê -
Corniaud
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ ngu ngốc Danh từ giống đực Kẻ ngu ngốc -
Corniche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) mái đua; gờ 1.2 (địa chất, địa lý) sườn treo 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ)... -
Cornichon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dưa chuột bao tử 1.2 (thân mật) người khờ dại 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh dự... -
Cornier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (xây dựng) ở góc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (lâm nghiệp) cây mốc gốc Tính từ (xây dựng) ở góc... -
Cornillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trục xương sừng (ở trâu bò...) Danh từ giống đực Trục xương sừng (ở trâu bò...) -
Corniot
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực corniaud corniaud -
Cornique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Coóc-nu-ay ( Pháp) Tính từ (thuộc) miền Coóc-nu-ay ( Pháp) -
Corniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thổi kèn co Danh từ Người thổi kèn co -
Cornière
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem cornier 2 Danh từ giống cái 2.1 (xây dựng) rãnh máng (giữa hai mái nhà) 2.2 Sắt góc Tính... -
Cornouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả thù du Danh từ giống cái Quả thù du -
Cornouiller
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thù du Danh từ giống đực (thực vật học) cây thù du
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.