Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Coupeller

Mục lục

Ngoại động từ

(kỹ thuật) cupen hóa (vàng, bạc)

Xem thêm các từ khác

  • Coupement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt Danh từ giống đực Sự cắt
  • Couper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt, chặt, đốn, thái... 2 Phản nghĩa Lier, rassembler, réunir. Rapprocher, unir 2.1 (thể dục thể...
  • Couperet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao thái thịt 1.2 Dao máy chém Danh từ giống đực Dao thái thịt Dao máy chém
  • Couperose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh sùi đỏ mặt 1.2 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) sunfat Danh từ giống cái (y học)...
  • Coupeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cắt (quần áo, da để đóng giày) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (kỹ thuật) máy cắt Danh từ Người...
  • Coupeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cắt (quần áo, da để đóng giày) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (kỹ thuật) máy cắt Danh từ Người...
  • Couplage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự lắp 1.2 (điện học) sự mắc, sự nối 1.3 Phản nghĩa Découplage Danh từ...
  • Couple

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Battre sa couple ) tỏ ra hối hận; hối lỗi
  • Couplement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực couplage couplage
  • Coupler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) buộc thành cặp 1.2 Cặp đôi, ghép đôi 1.3 (điện học) mắc, nối 1.4 Phủ (cái)...
  • Couplet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đoạn đổi, đoạn (của bài hát) 1.2 ( số nhiều) bài hát (nói chung) Danh từ giống đực...
  • Coupleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) bộ nối, bộ ghép Danh từ giống đực (kỹ thuật) bộ nối, bộ ghép
  • Coupoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao gọt (vật cứng) Danh từ giống đực Dao gọt (vật cứng)
  • Coupole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) vòm, vòm bát úp 1.2 (quân sự) đỉnh vòm (của công sự) Danh từ giống cái (kiến...
  • Coupon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải mảnh, vải thừa 1.2 Mớ vải 1.3 Phiếu Danh từ giống đực Vải mảnh, vải thừa Mớ...
  • Coupure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết đứt 1.2 Hố; chỗ đứt 1.3 (nghĩa bóng) sự cắt xén (một vài đoạn trong bài văn...)...
  • Coupée

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cắt 1.2 (thể dục thể thao) cúp, cắt (quả bóng) 2 Danh từ giống đực 2.1 Bước cupê (khiêu vũ) 2.2...
  • Couque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh cúc Danh từ giống cái Bánh cúc
  • Cour

    Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Courable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (săn bắn) có thể săn đuổi Tính từ (săn bắn) có thể săn đuổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top